1 | | Môn học pháp luật . - 2. - H : Chính trị Quốc gia, 1997. - 293tr Thông tin xếp giá: ÐN238, ÐN238.10931, ÐN238.10932, ÐN238.10933, ÐN238.10934, ÐN238.10935, ÐN238.10936, ÐN238.10937, ÐN238.10938, ÐN238.10939, ÐN238.10940, MN122, MN122.12534, MN122.12535, MN122.12536, MN122.12537, MN122.12538, MN122.12539, MN122.12540, MN122.12541, MN122.12542, MN122.12543, MN122.12544, MN122.12545, MN122.12546, MN122.12547, MN122.12548, MN122.12549, MN122.12550, MN122.12551, MN122.12552, MN122.12553, MN122.12554, MN122.12555, MN122.12556, MN122.12557, MN122.12558, MN122.12559, MN122.12560, MN122.12561, MN122.12562, MN122.12563, MN122.12564, MN122.12565, MN122.12566, MN122.12567, MN122.12568, MN122.12569, MN122.12570, MN122.12571, MN122.12572, MN122.12573 |
2 | | Pháp luật học đại cương / Đinh Xuân Thắng; Phạm Xuân Hùng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 92tr Thông tin xếp giá: ÐN60, MN38 |
3 | | . Tập 1 . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2000. - 189tr Thông tin xếp giá: ÐN228 |
4 | | . Tập 2 . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2000. - 358tr Thông tin xếp giá: ÐN229 |
|