1 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 261tr Thông tin xếp giá: ÐN568, MN254, MN254.19578, MN254.19579, MN254.19580, MN254.19581, MN254.19582, MN254.19583, MN254.19584, MN254.19585, MN254.19586, MN254.19587, MN254.19588, MN254.19589, MN254.19590, MN254.19591, MN254.19592, MN254.19593, MN254.19594, MN254.19595, MN254.19596, MN254.19597, MN254.19598, MN254.19599, MN254.19600, MN254.19601, MN254.19602, MN254.19603, MN254.19604, MN254.19605, MN254.19606, MN254.19607, MN254.19608, MN254.19609, MN254.19610, MN254.19611, MN254.19612 |
2 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Năng Phúc . - 3. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 359tr Thông tin xếp giá: ÐV766, MV555, MV555.25115, MV555.25116, MV555.25117, MV555.25118, MV555.25119, MV555.25120, MV555.25121, MV555.25122, MV555.25123, MV555.25124, MV555.25125, MV555.25126, MV555.25127, MV555.25128, MV555.25129 |
3 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 347tr Thông tin xếp giá: ÐV665, ÐV665.9736, ÐV665.9737, ÐV665.9738, ÐV665.9739, ÐV665.9740, MV462, MV462.21289, MV462.21290, MV462.21291, MV462.21292, MV462.21293, MV462.21294, MV462.21295, MV462.21296, MV462.21297, MV462.21298, MV462.21299, MV462.21300, MV462.21301, MV462.21302, MV462.21303 |
4 | | Giáo trình phân tích kinh doanh / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 342tr Thông tin xếp giá: ÐV629, MV426, MV426.19825, MV426.19826, MV426.19827, MV426.19828, MV426.19829, MV426.19830, MV426.19831, MV426.19832, MV426.19833, MV426.19834, MV426.19835, MV426.19836, MV426.19837, MV426.19838, MV426.19839, MV426.19840, MV426.19841, MV426.19842, MV426.19843, MV426.19844, MV426.19845, MV426.19846, MV426.19847, MV426.19848, MV426.19849 |
|