Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  7  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình kinh tế phát triển / Đồng Thị Vân Hồng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 136tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN687, MN302, MN302.20279, MN302.20280, MN302.20281, MN302.20282, MN302.20283, MN302.20284, MN302.20285, MN302.20286, MN302.20287, MN302.20288, MN302.20289, MN302.20290, MN302.20291, MN302.20292, MN302.20293, MN302.20294, MN302.20295, MN302.20296, MN302.20297, MN302.20298, MN302.20299, MN302.20300, MN302.20301, MN302.20302, MN302.20303
  • 2 Giáo trình kinh tế thương mại / Đặng Đình Đào; Trần Văn Bão . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 247tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN683, MN313, MN313.20579, MN313.20580, MN313.20581, MN313.20582, MN313.20583, MN313.20864, MN313.20865, MN313.20866, MN313.20867, MN313.20868, MN313.20869, MN313.20870, MN313.20871, MN313.20872, MN313.20873
  • 3 Giáo trình kinh tế và quản trị doanh nghiệp / Ngô Xuân Bình; Hoàng Văn Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 179tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV214, MV160
  • 4 Giáo trình mô hình tăng trưởng kinh tế / Đồng Thị Vân Hồng . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 279tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN697, MN303, MN303.20304, MN303.20305, MN303.20306, MN303.20307, MN303.20308, MN303.20309, MN303.20310, MN303.20311, MN303.20312, MN303.20313, MN303.20314, MN303.20315, MN303.20316, MN303.20317, MN303.20318
  • 5 Giáo trình quản lý nhà nước và kinh tế / Mai Văn Bưu; Đoàn Thị Thu Hà . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 356tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN241, MN297, MN297.20159, MN297.20160, MN297.20161, MN297.20162, MN297.20163, MN297.20164, MN297.20165, MN297.20166, MN297.20167, MN297.20168, MN297.20169, MN297.20170, MN297.20171, MN297.20172, MN297.20173, MN297.20574, MN297.20575, MN297.20576, MN297.20577, MN297.20578
  • 6 Giáo trình thống kê chất lượng / Phan Công Nghĩa . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2012. - 439tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV762, MV550, MV550.24960, MV550.24961, MV550.24962, MV550.24963, MV550.24964, MV550.24965, MV550.24966, MV550.24967, MV550.24968, MV550.24969, MV550.24970, MV550.24971, MV550.24972, MV550.24973, MV550.24974
  • 7 Kinh tế học đại cương / Trần Thị Lan Hương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 203tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV648, MV472, MV472.21500, MV472.21501, MV472.21502, MV472.21503, MV472.21504, MV472.21505, MV472.21506, MV472.21507, MV472.21508, MV472.21509, MV472.21510, MV472.21511, MV472.21512, MV472.21513, MV472.21514, MV472.21515, MV472.21516, MV472.21517, MV472.21518, MV472.21519, MV472.21520, MV472.21521, MV472.21522, MV472.21523, MV472.21524