1 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Bộ môn Mác - Lênin . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2002. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN245, MN117 |
2 | | Giáo trình kinh tế phát triển / Phạm Ngọc Linh; Nguyễn Thị kim Dung . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 294tr Thông tin xếp giá: ÐN699, MN289, MN289.19973, MN289.19974, MN289.19975, MN289.19976, MN289.19977 |
3 | | Kinh tế chính trị học hiện đại / Trình Ân Phú . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 726tr Thông tin xếp giá: ÐV671, MV450 |
4 | | Kinh tế chính trị Mác - Lê nin / Trần Thị Lan Hương . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2008. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐN333, MN188 |
5 | | Kinh tế học đại cương / Trần Thị Lan Hương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐV648 |
6 | | Kinh tế thương mại - dịch vụ / Đặng Đình Đào . - 2. - H : Nxb Thống kê, 1998. - 286tr Thông tin xếp giá: ÐN92, Q1787, Q1788, Q1789, Q1790, Q1791, Q1792, Q1793, Q1794, Q1795, Q1796, Q1797, Q1798, Q1799, Q1800, Q1801 |
7 | | Toán kinh tế / Bùi Minh Trí . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV634, MV433, MV433.25200, MV433.25201, MV433.25202, MV433.25203, MV433.25204, MV433.25205, MV433.25206, MV433.25207, MV433.25208, MV433.25209, MV433.25210, MV433.25211, MV433.25212, MV433.25213, MV433.25214, MV433.25215, MV433.25216, MV433.25217, MV433.25218, MV433.25219 |