1 | | Cộng trừ nhân chia đời người / Quảng Dương . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2005. - 223tr Thông tin xếp giá: ÐN736 |
2 | | Giao tiêp nhân sự - giao tiếp phi ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐN103, Q1847, Q1848, Q1849, Q1850 |
3 | | Giao tiếp thông minh và ứng xử nghệ thuật / Đức Thành . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 479tr Thông tin xếp giá: ÐN658 |
4 | | Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh / Hoàng Văn Hoa; Trần Thị Vân Hoa . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐV768, MV559, MV559.25145, MV559.25146, MV559.25147, MV559.25148, MV559.25149, MV559.25150, MV559.25151, MV559.25152, MV559.25153, MV559.25154, MV559.25155, MV559.25156, MV559.25157, MV559.25158, MV559.25159 |
5 | | Nghệ thuật nói chuyện và xã giao hàng ngày / Đức Thành . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 172tr Thông tin xếp giá: ÐN659 |
6 | | Nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Văn Lê . - 1. - TP. HCM : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 161tr Thông tin xếp giá: ÐN124, Q1932, Q1933, Q1934, Q1935 |
7 | | Quy tắc giao tiếp xã hội - Giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 1997. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐN104, Q1851, Q1852, Q1853, Q1854 |
8 | | Thương lượng học / Nguyễn Văn Lê . - 1 : TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 189tr Thông tin xếp giá: ÐN128, Q1953, Q1954, Q1955 |
9 | | Trao quyền hiệu quả / Lee Thonas . - 1. - H : Nxb Từ điển Bách khoa, 2007. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐN737 |