1 | | Giáo trình chương trình dịch / Phạm Hồng Nguyên . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 404tr Thông tin xếp giá: ÐV757, MV.544.24851, MV.544.24852, MV.544.24853, MV.544.24854, MV.544.24855, MV.544.24856, MV.544.24857, MV.544.24858, MV.544.24859, MV.544.24860, MV.544.24861, MV.544.24862, MV.544.24863, MV.544.24864, MV.544.24865, MV544 |
2 | | Giáo trình hệ điều hành Windows Server 2003 / Lê Tự Thanh . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 229tr Thông tin xếp giá: ÐV753, MV539, MV539.24751, MV539.24752, MV539.24753, MV539.24754, MV539.24755, MV539.24756, MV539.24757, MV539.24758, MV539.24759, MV539.24760, MV539.24761, MV539.24762, MV539.24763, MV539.24764, MV539.24765 |
3 | | Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng. Q.2, T.3 - Excel XP. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 196tr Thông tin xếp giá: ÐV325 |
4 | | Nguyên lý hệ điều hành / Nguyễn Gia Định; Nguyễn Kim Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 2005tr Thông tin xếp giá: ÐL222, ÐL222.8840, ÐL222.8841, ÐL222.8842, ÐL222.8843, ÐL222.8844, ÐL222.8845, ÐL222.8846, ÐL222.8847, ÐL222.8848, ÐL222.8849, ML152, ML152.8850, ML152.8851, ML152.8852, ML152.8853, ML152.8854, ML152.8855, ML152.8856, ML152.8857, ML152.8858, ML152.8859 |
5 | | Ứng dụng mã nguồn mở. T.1 - Windows trong Linux / Đoàn Thiện Ngân (ch.b.), Hoàng Đức Hải. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐV241, MV141 |