1 | | Auto cad release 12 for windows/Hoàng Văn Đặng. Tập 1 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1996. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐN186 |
2 | | Sử dụng AutoCAD 14/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 . - 4. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐV138, ÐV138.4597, ÐV138.4598, ÐV138.4599, ÐV138.4600, ÐV138.4601, ÐV138.4602, ÐV138.4603, ÐV138.4604, ÐV138.4605, ÐV138.4606, MV84, MV84.4607, MV84.4608, MV84.4609, MV84.4610, MV84.4611, MV84.4612, MV84.4613, MV84.4614, MV84.4615, MV84.4616, MV84.4617, MV84.4618, MV84.4619, MV84.4620, MV84.4621 |
3 | | Sử dụng AutoCAD 14/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Phần 2D . - 4. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐV137, ÐV137.4572, ÐV137.4573, ÐV137.4574, ÐV137.4575, ÐV137.4576, ÐV137.4577, ÐV137.4578, ÐV137.4579, ÐV137.4580, ÐV137.4581, MV83, MV83.4582, MV83.4583, MV83.4584, MV83.4585, MV83.4586, MV83.4587, MV83.4588, MV83.4589, MV83.4590, MV83.4591, MV83.4592, MV83.4593, MV83.4594, MV83.4595, MV83.4596 |
4 | | Sử dụng AutoCAD 2002/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 . - 3. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 527tr Thông tin xếp giá: ÐV317, MV211 |
5 | | Sử dụng AutoCAD 2006: Phần mềm AutoCAD hỗ trợ vẽ và thiết kế bản vẽ xây dựng, cơ khí, kiến trúc, bản đồ, sơ đồ... /Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 575tr Thông tin xếp giá: ÐV245 |
6 | | Autocad release 12 for windows Hoàng Văn Đặng . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1997. - 479tr Thông tin xếp giá: ÐN189 |
7 | | Công nghệ phần mềm / Lê Đức Trung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 240tr Thông tin xếp giá: ÐL12, ÐL12.000569, ÐL12.000570, ÐL12.000571, ÐL12.000572, ÐL12.000573, ÐL12.000574, ÐL12.000575, ÐL12.000576, ÐL12.000577, ÐL12.000578, ML12, ML12.000579, ML12.000580, ML12.000581, ML12.000582, ML12.000583, ML12.000584, ML12.000585, ML12.000586, ML12.000587, ML12.000588, ML12.000589, ML12.000590, ML12.000591, ML12.000592, ML12.000593, ML12.000594, ML12.000595, ML12.000596, ML12.000597, ML12.000598, ML12.6586, ML12.6587, ML12.6588, ML12.6589, ML12.6590, ML12.6591, ML12.6592, ML12.6593, ML12.6594, ML12.6595, ML12.6596, ML12.6597, ML12.6598, ML12.6599, ML12.6600, ML12.6601, ML12.6602, ML12.6603, ML12.6604, ML12.6605, ML12.6606, ML12.6607, ML12.6608, ML12.6609, ML12.6610, ML12.6611, ML12.6612, ML12.6613, ML12.6614, ML12.6615, ML12.6616, ML12.6617 |
8 | | Cơ sở matlab và ứng dụng / Nguyễn Hữu Tình; Lê Tấn Hùng; Phạm Thị Ngọc Yến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 233tr Thông tin xếp giá: ÐV28, MV28, MV28.4927, MV28.4928, MV28.4929, MV28.4930, MV28.4931, MV28.4932, MV28.4933, MV28.4934, MV28.4935, MV28.4936 |
9 | | Kỹ nghệ phần mềm nâng cao / Lê Văn Phùng; Lê Hương Giang . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2013. - 235tr Thông tin xếp giá: MV534, MV534.24621, MV534.24622, MV534.24623, MV534.24624, MV534.24625, MV534.24626, MV534.24627, MV534.24628, MV534.24629, MV534.24630, MV534.24631, MV534.24632, MV534.24633, MV534.24634, MV534.24635 |
10 | | Matlab & Simulink / Nguyễn Phùng Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 481tr Thông tin xếp giá: ÐV156, ÐV156.5196, ÐV156.5197, ÐV156.5198, ÐV156.5199, ÐV156.5200, ÐV156.5201, ÐV156.5202, ÐV156.5203, ÐV156.5204, ÐV156.5205, MV100, MV100.5206, MV100.5207, MV100.5208, MV100.5209, MV100.5210, MV100.5211, MV100.5212, MV100.5213, MV100.5214, MV100.5215 |
11 | | Nhập môn công nghệ phần mềm / Thạc Bình Cường . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 212tr Thông tin xếp giá: ÐV722, ÐV722.10187, ÐV722.10188, ÐV722.10189, ÐV722.10190, ÐV722.10191, ÐV722.10192, ÐV722.10193, ÐV722.10194, ÐV722.10195, ÐV722.10196, MV596 |
12 | | Sử dụng Autocad 2000 / Nguyễn Hữu Lộc . - 2. - T.p Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 431tr Thông tin xếp giá: MV10, MV10.5346, MV10.5347, MV10.5348, MV10.5349, MV10.5350, MV10.5351, MV10.5352, MV10.5353, MV10.5354, MV10.5355, MV10.5356, MV10.5357, MV10.5358, MV10.5359, MV10.5360, MV10.5361, MV10.5362, MV10.5363, MV10.5364, MV10.5365, MV10.5366, MV10.5367, MV10.5368, MV10.5369, MV10.5370, MV10.5371, MV10.5372, MV10.5373, MV10.5374, MV10.5375, MV10.5376, MV10.5377, MV10.5378, MV10.5379, MV10.5380, MV10.5381, MV10.5382, MV10.5383, MV10.5384, MV10.5385 |
13 | | Sử dụng Autocad 2000 / Nguyễn Hữu Lộc . - 2. - T.p Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐV11, MV11, MV11.5436, MV11.5437, MV11.5438, MV11.5439, MV11.5440, MV11.5441, MV11.5442, MV11.5443, MV11.5444, MV11.5445, MV11.5446, MV11.5447, MV11.5448, MV11.5449, MV11.5450, MV11.5451, MV11.5452, MV11.5453, MV11.5454, MV11.5455, MV11.5456, MV11.5457, MV11.5458, MV11.5459, MV11.5460, MV11.5461, MV11.5462, MV11.5463, MV11.5464, MV11.5465, MV11.5466, MV11.5467, MV11.5468, MV11.5469, MV11.5470, MV11.5471, MV11.5472, MV11.5473, MV11.5474, MV11.5475 |
14 | | Tạo các tiện ích thiết kế trên autocad / Nguyễn Hữu Lộc; Nguyễn Thanh Trung . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 238tr Thông tin xếp giá: ÐV145, ÐV145.4907, ÐV145.4908, ÐV145.4909, ÐV145.4910, ÐV145.4911, ÐV145.4912, ÐV145.4913, ÐV145.4914, ÐV145.4915, ÐV145.4916 |
15 | | Vẽ các biểu đồ và đồ thị chuyên nghiệp trong Excel / Nguyễn Hoài Phong . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 236tr Thông tin xếp giá: ÐV759, MV536, MV536.24701, MV536.24702, MV536.24703, MV536.24704, MV536.24705, MV536.24706, MV536.24707, MV536.24708, MV536.24709, MV536.24710, MV536.24711, MV536.24712, MV536.24713, MV536.24714, MV536.24715, MV536.24716, MV536.24717, MV536.24718, MV536.24719, MV536.24720 |
|