1 | | Các giải pháp lập trình Visua Basic . Tập 2 Nguyễn Ngọc Bình Phương . - 1. - H : Giao thông vận tải, 20016. - 375tr Thông tin xếp giá: ÐL337, ÐL337.12076, ÐL337.12077, ÐL337.12078, ÐL337.12079, ÐL337.12080 |
2 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐN175, MN77 |
3 | | Foxpro ngôn ngữ lập trình quản lý / Hoàng Chí Thành . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2012. - 223tr Thông tin xếp giá: ÐN726, MN324, MV324.20834, MV324.20835, MV324.20836, MV324.20837, MV324.20838, MV324.20839, MV324.20840, MV324.20841, MV324.20842, MV324.20843, MV324.20844, MV324.20845, MV324.20846, MV324.20847, MV324.20848 |
4 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất; Đỗ Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 425tr Thông tin xếp giá: ÐV749, MV535, MV535.24636, MV535.24637, MV535.24638, MV535.24639, MV535.24640, MV535.24641, MV535.24642, MV535.24643, MV535.24644, MV535.24645, MV535.24646, MV535.24647, MV535.24648, MV535.24649, MV535.24650 |
5 | | Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC-IBM / Nguyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐL189, ÐL189.6224, ÐL189.6225, ÐL189.6226, ÐL189.6227, ÐL189.6228, ÐL189.6229, ÐL189.6230, ÐL189.6231, ÐL189.6232, ÐL189.6233, ÐL189.6234, ÐL189.6235, ÐL189.6236, ÐL189.6237, ÐL189.6238, ML127, ML127.6239, ML127.6240, ML127.6241, ML127.6242, ML127.6243, ML127.6244, ML127.6245, ML127.6246, ML127.6247, ML127.6248, ML127.6249, ML127.6250, ML127.6251, ML127.6252, ML127.6253, ML127.6254, ML127.6255, ML127.6256, ML127.6257, ML127.6258, ML127.6259, ML127.6260, ML127.6261, ML127.6262, ML127.6263, ML127.6264, ML127.6265, ML127.6266, ML127.6267, ML127.6268, ML127.6269, ML127.6270, ML127.6271, ML127.6272, ML127.6273, ML127.6274, ML127.6275, ML127.6276, ML127.6277, ML127.6278, ML127.6279, ML127.6280, ML127.6281, ML127.6282, ML127.6283, ML127.7458, ML127.7459, ML127.7460, ML127.7461, ML127.7462, ML127.7463, ML127.7464, ML127.7465, ML127.7466, ML127.7467, ML127.7468, ML127.7469, ML127.7470, ML127.7471, ML127.7472, ML127.7473, ML127.7474, ML127.7475, ML127.7476, ML127.7477, ML127.7478, ML127.7479, ML127.7480, ML127.7481, ML127.7482, ML127.7483, ML127.7484, ML127.7485, ML127.7486, ML127.7487, ML127.7738, ML127.7739, ML127.7740, ML127.7741, ML127.7742, ML127.7743, ML127.7744, ML127.7745, ML127.7746, ML127.7747, ML127.7748, ML127.7749, ML127.7750, ML127.7751, ML127.7752, ML127.7753, ML127.7754, ML127.7755, ML127.7756, ML127.7757, ML127.7758, ML127.7759, ML127.7760, ML127.7761, ML127.7762, ML127.7763, ML127.7764, ML127.7765, ML127.7766, ML127.7767, ML127.7768, ML127.7769, ML127.7770, ML127.7771, ML127.7772, ML127.7773, ML127.7774, ML127.7775, ML127.7776, ML127.7777, ML127.7778, ML127.7779, ML127.7780, ML127.7781, ML127.7782, ML127.7783, ML127.7784, ML127.7785, ML127.7786, ML127.7787 |
6 | | Lập trình bằng Turbo Pascal / Nguyễn Đình Hóa . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 343tr Thông tin xếp giá: ÐV756, MV537, MV537.24721, MV537.24722, MV537.24723, MV537.24724, MV537.24725, MV537.24726, MV537.24727, MV537.24728, MV537.24729, MV537.24730, MV537.24731, MV537.24732, MV537.24733, MV537.24734, MV537.24735 |
7 | | Lập trình hướng đối tượng với C++/ Nguyễn Thanh Thuỷ . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 338tr Thông tin xếp giá: ÐV140, ÐV140.4572, ÐV140.4573, ÐV140.4574, ÐV140.4575, ÐV140.4576, ÐV140.4577, ÐV140.4578, ÐV140.4579, ÐV140.4580, ÐV140.4581, MV86, MV86.4762, MV86.4763, MV86.4764, MV86.4765, MV86.4766, MV86.4767, MV86.4768, MV86.4769, MV86.4770, MV86.4771 |
8 | | Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ pascal / Nguyễn Tô Thành . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2001. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐL62, ÐL62.2782, ÐL62.2783, ÐL62.2784, ÐL62.2785, ÐL62.2786, ÐL62.2787, ÐL62.2788, ÐL62.2789, ÐL62.2790, ÐL62.2791, ML56, ML56.2792, ML56.2793, ML56.2794, ML56.2795, ML56.2796, ML56.2797, ML56.2798, ML56.2799, ML56.2800, ML56.2801, ML56.5729, ML56.5730, ML56.5731, ML56.5732, ML56.5733, ML56.5734, ML56.5735, ML56.5736, ML56.5737, ML56.5738, ML56.5739, ML56.5740, ML56.5741, ML56.5742, ML56.5743, ML56.5744, ML56.5745, ML56.5746, ML56.5747, ML56.5748, ML56.5749, ML56.5750, ML56.5751, ML56.5752, ML56.5753, ML56.5754, ML56.5755, ML56.5756, ML56.5757, ML56.5758, ML56.5759, ML56.5760, ML56.5761, ML56.5762, ML56.5763, ML56.5764, ML56.5765, ML56.5766, ML56.5767, ML56.5768, ML56.5769, ML56.5770, ML56.5771, ML56.5772, ML56.5773, ML56.5774, ML56.5775, ML56.5776, ML56.5777, ML56.5778 |
9 | | Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 260tr Thông tin xếp giá: ÐL49, ÐL49.12066, ÐL49.12067, ÐL49.12068, ÐL49.12069, ÐL49.12070, ÐL49.2362, ÐL49.2363, ÐL49.2364, ÐL49.2365, ÐL49.2366, ÐL49.2367, ÐL49.2368, ÐL49.2369, ÐL49.2370, ÐL49.2371, ML45, ML45.12764, ML45.12765, ML45.12766, ML45.12767, ML45.12768, ML45.12769, ML45.12770, ML45.12771, ML45.12772, ML45.12773, ML45.12774, ML45.12775, ML45.12776, ML45.12777, ML45.12778, ML45.12779, ML45.12780, ML45.12781, ML45.12782, ML45.12783, ML45.12784, ML45.12785, ML45.12786, ML45.12787, ML45.12788, ML45.2372, ML45.2373, ML45.2374, ML45.2375, ML45.2376, ML45.2377, ML45.2378, ML45.2379, ML45.2380, ML45.2381, ML45.2382, ML45.2383, ML45.2384, ML45.2385, ML45.2386, ML45.2387, ML45.8195, ML45.8196, ML45.8197, ML45.8198, ML45.8199, ML45.8200, ML45.8201, ML45.8202, ML45.8203, ML45.8204, ML45.8205, ML45.8206, ML45.8207, ML45.8208, ML45.8209, ML45.8210, ML45.8211, ML45.8212, ML45.8213, ML45.8214, ML45.8215, ML45.8216, ML45.8217, ML45.8218, ML45.8219, ML45.8220, ML45.8221, ML45.8222, ML45.8223, ML45.8224 |
10 | | Ngôn ngữ SQL / Nguyễn Tuệ . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 152tr Thông tin xếp giá: ÐV751, MV533, MV533.24586, MV533.24587, MV533.24588, MV533.24589, MV533.24590, MV533.24591, MV533.24592, MV533.24593, MV533.24594, MV533.24595, MV533.24596, MV533.24597, MV533.24598, MV533.24599, MV533.24600 |
11 | | Tubro Assembler và ứng dụng / Đặng Thành Phu . - 5. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐN391, ÐN391.11130, ÐN391.11131, ÐN391.11132, ÐN391.11133, ÐN391.11134, ÐN391.11135, ÐN391.11136, ÐN391.11137, ÐN391.11138, ÐN391.11139, MN198, MN198.13134, MN198.13135, MN198.13136, MN198.13137, MN198.13138, MN198.13139, MN198.13140, MN198.13141, MN198.13142, MN198.13143, MN198.13144, MN198.13145, MN198.13146, MN198.13147, MN198.13148, MN198.13149, MN198.13150, MN198.13151, MN198.13152, MN198.13153 |
12 | | Visual Basic 2005 Phương Lan (ch.b). Tập 1 Ngôn ngữ và ứng dụng . - 1. - HCM : Nxb Tri thức, 2006. - 440tr Thông tin xếp giá: ÐV239, MV139 |
13 | | Visual Basic.Net Kỷ xảo lập trình / Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - HCM : Nxb Thống kê, 2004. - 593tr Thông tin xếp giá: ÐV353, MV510, MV510.23390, MV510.23391, MV510.23392, MV510.23393, MV510.23394, MV510.23395, MV510.23396, MV510.23397, MV510.23398, MV510.23399 |
|