1 | | Bài tập kinh tế vi mô / Vũ Kim Dũng; Đinh Thiện Đức . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐN580, MN277, MN277.19683, MN277.19684, MN277.19685, MN277.19686, MN277.19687, MN277.19688, MN277.19689, MN277.19690, MN277.19691, MN277.19692, MN277.19693, MN277.19694, MN277.19695, MN277.19696, MN277.19697, MN277.19698, MN277.19699, MN277.19700, MN277.19701, MN277.19702, MN277.19703, MN277.19704, MN277.19705, MN277.19706, MN277.19707, MN277.19708, MN277.19709, MN277.19710, MN277.19711, MN277.19712, MN277.19713, MN277.19714, MN277.19715, MN277.19716, MN277.19717 |
2 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 261tr Thông tin xếp giá: ÐN568, MN254, MN254.19578, MN254.19579, MN254.19580, MN254.19581, MN254.19582, MN254.19583, MN254.19584, MN254.19585, MN254.19586, MN254.19587, MN254.19588, MN254.19589, MN254.19590, MN254.19591, MN254.19592, MN254.19593, MN254.19594, MN254.19595, MN254.19596, MN254.19597, MN254.19598, MN254.19599, MN254.19600, MN254.19601, MN254.19602, MN254.19603, MN254.19604, MN254.19605, MN254.19606, MN254.19607, MN254.19608, MN254.19609, MN254.19610, MN254.19611, MN254.19612 |
3 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐN583 |
4 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng; Phạm Văn Minh . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐV664, ÐV664.9731, ÐV664.9732, ÐV664.9733, ÐV664.9734, ÐV664.9735, MV458, MV458.21124, MV458.21125, MV458.21126, MV458.21127, MV458.21128, MV458.21129, MV458.21130, MV458.21131, MV458.21132, MV458.21133, MV458.21134, MV458.21135, MV458.21136, MV458.21137, MV458.21138, MV458.21139, MV458.21140, MV458.21141, MV458.21142, MV458.21143, MV458.21144, MV458.21145, MV458.21146, MV458.21147, MV458.21148 |
5 | | Ngân hàng kinh tế vi mô / Vũ Kim Dũng; Phạm Văn Minh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 227tr Thông tin xếp giá: ÐV582 |
|