1 |  | Bài tập điều khiển tối ưu / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐV488, MV349, MV349.22195, MV349.22196, MV349.22197, MV349.22198, MV349.22199, MV349.22200, MV349.22201, MV349.22202, MV349.22203, MV349.22204, MV349.22205, MV349.22206, MV349.22207, MV349.22208, MV349.22209, MV349.25555, MV349.25556, MV349.25557, MV349.25558, MV349.25559, MV349.25560, MV349.25561, MV349.25562, MV349.25563, MV349.25564, MV349.25565, MV349.25566, MV349.25567, MV349.25568, MV349.25569, MV349.25570, MV349.25571, MV349.25572, MV349.25573, MV349.25574, MV349.25575, MV349.25576, MV349.25577, MV349.25578, MV349.25579, MV349.25580, MV349.25581, MV349.25582, MV349.25583, MV349.25584, MV349.25585, MV349.25586, MV349.25587, MV349.25588, MV349.25589, MV349.25590, MV349.25591, MV349.25592, MV349.25593, MV349.25594 |
2 |  | Bài tập đo lường điện / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 107tr Thông tin xếp giá: ÐL403, ML256 |
3 |  | Bài tập kỹ thuật điện / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV414, MV285 |
4 |  | Thiết bị đo lường nhiệt / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 74tr Thông tin xếp giá: ÐL414, ML258, ML258.18424, ML258.18425, ML258.18426, ML258.18427, ML258.18428, ML258.18429, ML258.18430, ML258.18431, ML258.18432, ML258.18433, ML258.18434, ML258.18435, ML258.18436, ML258.18437, ML258.18438, ML258.18439, ML258.18440, ML258.18441, ML258.18442, ML258.18443 |
|