Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  26  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Atlas đồ gá / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 236tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL187, ML125
  • 2 Các phương pháp gia công tinh / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 246tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV299, MV253
  • 3 Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 272tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV22, MV22
  • 4 Công nghệ chế tạo bánh răng / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 327tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV159, MV202
  • 5 Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 836tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV290, ÐV290.10267, ÐV290.7744, ÐV290.7745, MV.193.12878, MV.193.12885, MV.193.20296, MV.193.20307, MV.193.20313, MV193, MV193.12883, MV193.12886, MV193.12887, MV193.12891, MV193.20294, MV193.20295, MV193.20297, MV193.20300, MV193.20301, MV193.20303, MV193.20304, MV193.20309, MV193.20311, MV193.20312, MV193.9567, MV193.9569
  • 6 Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 276tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV188, MV197
  • 7 Công nghệ phay / Người dịch: Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 231tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV2, MV2
  • 8 Đồ gá / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 250tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV197, MV148
  • 9 Đồ gá, cơ khí hóa và tự động hóa / Lê Văn Tiến; Trần Văn Địch; Trần Xuân Việt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 162tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV12, MV12
  • 10 Gia công tinh bề mặt chi tiết máy / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 246tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV298
  • 11 Kỹ thuật an toàn về môi trường / Trần Văn Địch; Đinh Đắc Hiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 503tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV295, MV200
  • 12 Kỹ thuật tiện / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 282tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV204, MV252
  • 13 Nghiên cứu công nghệ tạo hình sản phẩm máy dập CNC FINN - POWER 45 - 25 / Ng.h.d:TS. TRần Văn Địch . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 120tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000013
  • 14 Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng cắt kim loại bằng phương pháp Plasma trên máy cắt CNC / Ng.h.d:TS. Trần Văn Địch . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 103tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000018
  • 15 Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng của một số phương pháp cắt máy chảy trên các thiết bị CNC / Ng.h.d:TS. Trần Văn Địch . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 112tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000025
  • 16 Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 200tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV304
  • 17 Nguyên lý cắt kim loại / Trần Văn Địch . - 1. - Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 303tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV297, MV199, MV199.24157, MV199.24158, MV199.24159, MV199.24160, MV199.24161, MV199.24162, MV199.24163, MV199.24164, MV199.24165, MV199.24166, MV199.24167, MV199.24168, MV199.24169, MV199.24170, MV199.24171, MV199.24172, MV199.24173, MV199.24174, MV199.24175, MV199.24176, MV199.24177, MV199.24178, MV199.24179, MV199.24180, MV199.24181, MV199.24182, MV199.24183, MV199.24184, MV199.24185, MV199.24186
  • 18 Sản xuất linh hoạt FMS và tích hợp CIM / Trần Văn Địch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 175tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV475
  • 19 Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 427tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV194, MV198, MV198.23777, MV198.23778, MV198.23779, MV198.23780, MV198.23781, MV198.23782, MV198.23783, MV198.23784, MV198.23785, MV198.23786, MV198.23787, MV198.23788, MV198.23789, MV198.23790, MV198.23791, MV198.23792, MV198.23793, MV198.23794, MV198.23795, MV198.23796
  • 20 Sổ tay gia công cơ / Trần Văn Địch; Lưu Văn Nhang; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 499tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL200
  • 21 Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch; Lưu Văn Nhang; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 521tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL421, ML240, TC48
  • 22 Sổ tay sử dụng thép thế giới / Ngô Trí Thúc; Trần VĂn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 1870tr
  • Thông tin xếp giá: TC00000020
  • 23 Sổ tay thép thế giới / Trần Văn Địch; Ngô Trí Phúc . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 1944tr
  • Thông tin xếp giá: TC00000009
  • 24 Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 157tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV50, MV49
  • 25 Tổ chức sản xuất cơ khí / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 256tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV192, MV192
  • 26 Tự động hóa quá trình sản xuất / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 393tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL94