1 | | Atlas đồ gá / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 236tr Thông tin xếp giá: ÐL187, ML125 |
2 | | Các phương pháp gia công tinh / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 246tr Thông tin xếp giá: ÐV299, MV253 |
3 | | Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 272tr Thông tin xếp giá: ÐV22, MV22 |
4 | | Công nghệ chế tạo bánh răng / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐV159, MV202 |
5 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 836tr Thông tin xếp giá: ÐV290, ÐV290.10267, ÐV290.7744, ÐV290.7745, MV.193.12878, MV.193.12885, MV.193.20296, MV.193.20307, MV.193.20313, MV193, MV193.12883, MV193.12886, MV193.12887, MV193.12891, MV193.20294, MV193.20295, MV193.20297, MV193.20300, MV193.20301, MV193.20303, MV193.20304, MV193.20309, MV193.20311, MV193.20312, MV193.9567, MV193.9569 |
6 | | Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 276tr Thông tin xếp giá: ÐV188, MV197 |
7 | | Công nghệ phay / Người dịch: Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐV2, MV2 |
8 | | Đồ gá / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 250tr Thông tin xếp giá: ÐV197, MV148 |
9 | | Đồ gá, cơ khí hóa và tự động hóa / Lê Văn Tiến; Trần Văn Địch; Trần Xuân Việt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 162tr Thông tin xếp giá: ÐV12, MV12 |
10 | | Gia công tinh bề mặt chi tiết máy / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 246tr Thông tin xếp giá: ÐV298 |
11 | | Kỹ thuật an toàn về môi trường / Trần Văn Địch; Đinh Đắc Hiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐV295, MV200 |
12 | | Kỹ thuật tiện / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 282tr Thông tin xếp giá: ÐV204, MV252 |
13 | | Nghiên cứu công nghệ tạo hình sản phẩm máy dập CNC FINN - POWER 45 - 25 / Ng.h.d:TS. TRần Văn Địch . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 120tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000013 |
14 | | Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng cắt kim loại bằng phương pháp Plasma trên máy cắt CNC / Ng.h.d:TS. Trần Văn Địch . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 103tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000018 |
15 | | Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng của một số phương pháp cắt máy chảy trên các thiết bị CNC / Ng.h.d:TS. Trần Văn Địch . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000025 |
16 | | Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐV304 |
17 | | Nguyên lý cắt kim loại / Trần Văn Địch . - 1. - Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐV297, MV199, MV199.24157, MV199.24158, MV199.24159, MV199.24160, MV199.24161, MV199.24162, MV199.24163, MV199.24164, MV199.24165, MV199.24166, MV199.24167, MV199.24168, MV199.24169, MV199.24170, MV199.24171, MV199.24172, MV199.24173, MV199.24174, MV199.24175, MV199.24176, MV199.24177, MV199.24178, MV199.24179, MV199.24180, MV199.24181, MV199.24182, MV199.24183, MV199.24184, MV199.24185, MV199.24186 |
18 | | Sản xuất linh hoạt FMS và tích hợp CIM / Trần Văn Địch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 175tr Thông tin xếp giá: ÐV475 |
19 | | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 427tr Thông tin xếp giá: ÐV194, MV198, MV198.23777, MV198.23778, MV198.23779, MV198.23780, MV198.23781, MV198.23782, MV198.23783, MV198.23784, MV198.23785, MV198.23786, MV198.23787, MV198.23788, MV198.23789, MV198.23790, MV198.23791, MV198.23792, MV198.23793, MV198.23794, MV198.23795, MV198.23796 |
20 | | Sổ tay gia công cơ / Trần Văn Địch; Lưu Văn Nhang; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 499tr Thông tin xếp giá: ÐL200 |
21 | | Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch; Lưu Văn Nhang; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 521tr Thông tin xếp giá: ÐL421, ML240, TC48 |
22 | | Sổ tay sử dụng thép thế giới / Ngô Trí Thúc; Trần VĂn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 1870tr Thông tin xếp giá: TC00000020 |
23 | | Sổ tay thép thế giới / Trần Văn Địch; Ngô Trí Phúc . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 1944tr Thông tin xếp giá: TC00000009 |
24 | | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 157tr Thông tin xếp giá: ÐV50, MV49 |
25 | | Tổ chức sản xuất cơ khí / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐV192, MV192 |
26 | | Tự động hóa quá trình sản xuất / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 393tr Thông tin xếp giá: ÐL94 |