1 | | Atlas đồ gá / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 236tr Thông tin xếp giá: ÐL187, ÐL187.6174, ÐL187.6175, ÐL187.6176, ÐL187.6177, ÐL187.6178, ÐL187.6179, ÐL187.6180, ÐL187.6181, ÐL187.6182, ÐL187.6183, ML125, ML125.6184, ML125.6185, ML125.6186, ML125.6187, ML125.6188, ML125.6189, ML125.6190, ML125.6191, ML125.6192, ML125.6193, ML125.6194, ML125.6195, ML125.6196, ML125.6197, ML125.6198, ML125.6199, ML125.6200, ML125.6201, ML125.6202, ML125.6203, ML125.7508, ML125.7509, ML125.7510, ML125.7511, ML125.7512, ML125.7513, ML125.7514, ML125.7515, ML125.7516, ML125.7517, ML125.7518, ML125.7519, ML125.7520, ML125.7521, ML125.7522, ML125.7523, ML125.7524, ML125.7525, ML125.7526, ML125.7527, ML125.7528, ML125.7529, ML125.7530, ML125.7531, ML125.7532, ML125.7533, ML125.7534, ML125.7535, ML125.7536, ML125.7537 |
2 | | Các phương pháp gia công tinh / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 246tr Thông tin xếp giá: ÐV299, MV253 |
3 | | Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 272tr Thông tin xếp giá: ÐV22, MV22 |
4 | | Công nghệ chế tạo bánh răng / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐV159, MV159.5236, MV159.5237, MV159.5238, MV159.5239, MV159.5240, MV159.5241, MV159.5242, MV159.5243, MV159.5244, MV159.5245, MV202 |
5 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 836tr Thông tin xếp giá: ÐV290, ÐV290.10267, ÐV290.7744, ÐV290.7745, MV.193.12878, MV.193.12885, MV.193.20296, MV.193.20307, MV.193.20313, MV193, MV193.12883, MV193.12886, MV193.12887, MV193.12891, MV193.20294, MV193.20295, MV193.20296, MV193.20297, MV193.20298, MV193.20299, MV193.20300, MV193.20301, MV193.20302, MV193.20303, MV193.20304, MV193.20305, MV193.20306, MV193.20307, MV193.20308, MV193.20309, MV193.20310, MV193.20311, MV193.20312, MV193.20313, MV193.20314, MV193.20315, MV193.20316, MV193.20317, MV193.20318, MV193.9567, MV193.9569 |
6 | | Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 276tr Thông tin xếp giá: ÐV188, MV197 |
7 | | Công nghệ phay / Người dịch: Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐV2, MV2 |
8 | | Đồ gá / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 250tr Thông tin xếp giá: ÐV197, MV148, MV148.20689, MV148.20690, MV148.20691, MV148.20692, MV148.20693, MV148.20694, MV148.20695, MV148.20696, MV148.20697, MV148.20698, MV148.20699, MV148.20700, MV148.20701, MV148.20702, MV148.20703, MV148.20704, MV148.20705, MV148.20706, MV148.20707, MV148.20708, MV148.20709, MV148.20710, MV148.20711, MV148.20712, MV148.20713 |
9 | | Đồ gá, cơ khí hóa và tự động hóa / Lê Văn Tiến; Trần Văn Địch; Trần Xuân Việt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 162tr Thông tin xếp giá: ÐV12, MV12 |
10 | | Gia công tinh bề mặt chi tiết máy / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 246tr Thông tin xếp giá: ÐV298 |
11 | | Kỹ thuật an toàn về môi trường / Trần Văn Địch; Đinh Đắc Hiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐV295, MV200 |
12 | | Kỹ thuật tiện / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 282tr Thông tin xếp giá: ÐV204, MV252 |
13 | | Nghiên cứu công nghệ tạo hình sản phẩm máy dập CNC FINN - POWER 45 - 25 / Ng.h.d:TS. TRần Văn Địch . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 120tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000013 |
14 | | Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng cắt kim loại bằng phương pháp Plasma trên máy cắt CNC / Ng.h.d:TS. Trần Văn Địch . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 103tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000018 |
15 | | Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng của một số phương pháp cắt máy chảy trên các thiết bị CNC / Ng.h.d:TS. Trần Văn Địch . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000025 |
16 | | Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐV304 |
17 | | Nguyên lý cắt kim loại / Trần Văn Địch . - 1. - Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐV297, MV199, MV199.20454, MV199.20455, MV199.20456, MV199.20457, MV199.20458, MV199.20459, MV199.20460, MV199.20461, MV199.20462, MV199.20463, MV199.20464, MV199.20465, MV199.20466, MV199.20467, MV199.20468, MV199.20469, MV199.20470, MV199.20471, MV199.20472, MV199.20473, MV199.20474, MV199.20475, MV199.20476, MV199.20477, MV199.20478, MV199.24157, MV199.24158, MV199.24159, MV199.24160, MV199.24161, MV199.24162, MV199.24163, MV199.24164, MV199.24165, MV199.24166, MV199.24167, MV199.24168, MV199.24169, MV199.24170, MV199.24171, MV199.24172, MV199.24173, MV199.24174, MV199.24175, MV199.24176, MV199.24177, MV199.24178, MV199.24179, MV199.24180, MV199.24181, MV199.24182, MV199.24183, MV199.24184, MV199.24185, MV199.24186 |
18 | | Sản xuất linh hoạt FMS và tích hợp CIM / Trần Văn Địch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 175tr Thông tin xếp giá: ÐV475 |
19 | | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 427tr Thông tin xếp giá: ÐV194, MV198, MV198.23777, MV198.23778, MV198.23779, MV198.23780, MV198.23781, MV198.23782, MV198.23783, MV198.23784, MV198.23785, MV198.23786, MV198.23787, MV198.23788, MV198.23789, MV198.23790, MV198.23791, MV198.23792, MV198.23793, MV198.23794, MV198.23795, MV198.23796 |
20 | | Sổ tay gia công cơ / Trần Văn Địch; Lưu Văn Nhang; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 499tr Thông tin xếp giá: ÐL200, ÐL200.6503, ÐL200.6504, ÐL200.6505, ÐL200.6506, ÐL200.6507, ÐL200.8459, ÐL200.8460, ÐL200.8461, ÐL200.8462, ÐL200.8463, ÐL200.8464, ÐL200.8465, ÐL200.8466, ÐL200.8467, ÐL200.8468 |
21 | | Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch; Lưu Văn Nhang; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 521tr Thông tin xếp giá: ÐL421, ML240, TC48 |
22 | | Sổ tay sử dụng thép thế giới / Ngô Trí Thúc; Trần VĂn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 1870tr Thông tin xếp giá: TC00000020 |
23 | | Sổ tay thép thế giới / Trần Văn Địch; Ngô Trí Phúc . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 1944tr Thông tin xếp giá: TC00000009 |
24 | | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy Trần Văn Địch . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 157tr Thông tin xếp giá: ÐV50, MV49, MV49.5656, MV49.5657, MV49.5658, MV49.5659, MV49.5660, MV49.5661, MV49.5662, MV49.5663, MV49.5664, MV49.5665, MV49.5666, MV49.5667, MV49.5668, MV49.5669, MV49.5670, MV49.5671, MV49.5672, MV49.5673, MV49.5674, MV49.5675, MV49.5676, MV49.5677, MV49.5678, MV49.5679, MV49.5680, MV49.5681, MV49.5682, MV49.5683, MV49.5684, MV49.5685, MV49.5686, MV49.5687, MV49.5688, MV49.5689, MV49.5690, MV49.5691, MV49.5692, MV49.5693, MV49.5694, MV49.5695 |
25 | | Tổ chức sản xuất cơ khí / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐV192, MV192 |
26 | | Tự động hóa quá trình sản xuất / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 393tr Thông tin xếp giá: ÐL94, ÐL94.3825, ÐL94.3826, ÐL94.3827, ÐL94.3828, ÐL94.3829, ÐL94.3830, ÐL94.3831, ÐL94.3832, ÐL94.3833, ÐL94.3834 |
|