1 | | Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐL41, ML211, ML37 |
2 | | Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh; Chử Văn An . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 259tr Thông tin xếp giá: ÐL407, ML260, ML260.21620, ML260.21621, ML260.21622, ML260.21623, ML260.21624, ML260.21625, ML260.21626, ML260.21627, ML260.21628, ML260.21629, ML260.21630, ML260.21631, ML260.21632, ML260.21633, ML260.21634, ML260.21635, ML260.21636, ML260.21637, ML260.21638, ML260.21639, ML260.21640, ML260.21641, ML260.21642, ML260.21643, ML260.21644, ML260.21645, ML260.21646, ML260.21647, ML260.21648, ML260.21649, ML260.21650, ML260.21651, ML260.21652, ML260.21653, ML260.21654, ML260.21655, ML260.21656, ML260.21657, ML260.21658, ML260.21659 |
3 | | Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh; Chử Văn An . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 373tr Thông tin xếp giá: ÐV818, MV529, MV529.24491, MV529.24492, MV529.24493, MV529.24494, MV529.24495, MV529.24496, MV529.24497, MV529.24498, MV529.24499, MV529.24500, MV529.24501, MV529.24502, MV529.24503, MV529.24504, MV529.24505 |
4 | | Nguyên lý phần cứng và kỹ thuật ghép nối máy vi tính / Trần Quang Vinh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 387tr Thông tin xếp giá: ÐL306, ML216 |
|