1 | | Tin học trong xây dựng / Trần Nhất Dũng; Ngô Lâm Thao . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 415tr Thông tin xếp giá: ÐL11, ÐL11.000539, ÐL11.000540, ÐL11.000541, ÐL11.000542, ÐL11.000543, ÐL11.000544, ÐL11.000545, ÐL11.000546, ÐL11.000547, ÐL11.000548, ML11, ML11.000549, ML11.000550, ML11.000551, ML11.000552, ML11.000553, ML11.000554, ML11.000555, ML11.000556, ML11.000557, ML11.000558, ML11.000559, ML11.000560, ML11.000561, ML11.000562, ML11.000563, ML11.000564, ML11.000565, ML11.000566, ML11.000567, ML11.000568 |
2 | | Vẽ kỹ thuật và autocad 2004 / Trần Nhất Dũng; Hồ Việt Hải; Bùi Đức Năng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐL291 |
3 | | Vẽ kỹ thuật và Autocad 2007 / Trần Nhất Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐL515, ML330, ML330.19299, ML330.19300, ML330.19301, ML330.19302, ML330.19303, ML330.19304, ML330.19305, ML330.19306, ML330.19307, ML330.19308, ML330.19309, ML330.19310, ML330.19311, ML330.19312, ML330.19313, ML330.19314, ML330.19315, ML330.19316, ML330.19317, ML330.19318, ML330.19319, ML330.19320, ML330.19321, ML330.19322, ML330.19323 |
|