1 | | Vật lý đại cương các nguyên lý và ứng dụng. Tập 1 Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 511tr Thông tin xếp giá: ÐL435, ML251, ML251.18209, ML251.18210, ML251.18211, ML251.18212, ML251.18213, ML251.18214, ML251.18215, ML251.18216, ML251.18217, ML251.18218, ML251.18219, ML251.18220, ML251.18221, ML251.18222, ML251.18223, ML251.18224, ML251.18225, ML251.18226, ML251.18227, ML251.18228, ML251.18229, ML251.18230, ML251.18231, ML251.18232, ML251.18233, ML251.18234, ML251.18235, ML251.18236, ML251.18237, ML251.18238 |
2 | | Vật lý đại cương các nguyên lý và ứng dụng. Tập 2 Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 487tr Thông tin xếp giá: ÐL436, ML252, ML252.18239, ML252.18240, ML252.18241, ML252.18242, ML252.18243, ML252.18244, ML252.18245, ML252.18246, ML252.18247, ML252.18248, ML252.18249, ML252.18250, ML252.18251, ML252.18252, ML252.18253, ML252.18254, ML252.18255, ML252.18256, ML252.18257, ML252.18258, ML252.18259, ML252.18260, ML252.18261, ML252.18262, ML252.18263, ML252.18264, ML252.18265, ML252.18266, ML252.18267, ML252.18268 |
3 | | Vật lý đại cương các nguyên lý và ứng dụng. Tập 3 Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐL437, ML253, ML253.18269, ML253.18270, ML253.18271, ML253.18272, ML253.18273, ML253.18274, ML253.18275, ML253.18276, ML253.18277, ML253.18278, ML253.18279, ML253.18280, ML253.18281, ML253.18282, ML253.18283, ML253.18284, ML253.18285, ML253.18286, ML253.18287, ML253.18288, ML253.18289, ML253.18290, ML253.18291, ML253.18292, ML253.18293, ML253.18294, ML253.18295, ML253.18296, ML253.18297, ML253.18298 |
|