1 | | Tuyển tập truyện cười Tiếng Anh : Song ngữ Anh - Việt. Tập 1 Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2014. - 240tr Thông tin xếp giá: ÐN721, MN330, MN330.20984, MN330.20985, MN330.20986, MN330.20987, MN330.20988, MN330.20989, MN330.20990, MN330.20991, MN330.20992, MN330.20993, MN330.20994, MN330.20995, MN330.20996, MN330.20997, MN330.20998 |
2 | | Tuyển tập truyện cười Tiếng Anh: Song ngữ Anh - Việt. Tập 2 Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2014. - 202tr Thông tin xếp giá: ÐN722, MN331, MN331.20999, MN331.21000, MN331.21001, MN331.21002, MN331.21003, MN331.21004, MN331.21005, MN331.21006, MN331.21007, MN331.21008, MN331.21009, MN331.21010, MN331.21011, MN331.21012, MN331.21013 |
3 | | Tự học đàm thoại Tiếng Anh . Tập 1 Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa, 2008. - 165tr Thông tin xếp giá: ÐN718, MN332, MN332.21014, MN332.21015, MN332.21016, MN332.21017, MN332.21018, MN332.21019, MN332.21020, MN332.21021, MN332.21022, MN332.21023 |
4 | | Tự học đàm thoại Tiếng Anh. Tập 2 Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2012. - 156tr Thông tin xếp giá: ÐN719, MN333, MN333.21025, MN333.21026, MN333.21027, MN333.21028, MN333.21029, MN333.21030, MN333.21031, MN333.21032, MN333.21033, MN333.21034, MN333.21035, MN333.21036, MN333.21037, MN333.21038, MN333.21039 |
5 | | 120 bài luận tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn học, 2011. - 318tr Thông tin xếp giá: 645 |
6 | | 120 bài luận tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2014. - 318tr Thông tin xếp giá: ÐN725, MN337, MN337.21075, MN337.21076, MN337.21077, MN337.21078, MN337.21079, MN337.21080, MN337.21081, MN337.21082, MN337.21083, MN337.21084, MN337.21085, MN337.21086, MN337.21087, MN337.21088, MN337.21089 |
7 | | 2000 câu hội thoại tiếng anh thông dụng / Trần Mạnh Tường; Thanh Ly; Quỳnh Dung . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐN714, MN326, MN326.20924, MN326.20925, MN326.20926, MN326.20927, MN326.20928, MN326.20929, MN326.20930, MN326.20931, MN326.20932, MN326.20933, MN326.20934, MN326.20935, MN326.20936, MN326.20937, MN326.20938 |
8 | | Bài tập điền từ tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2013. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐN641 |
9 | | Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2010. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN640 |
10 | | Bài tập trắc nghiệm viết câu tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐV775 |
11 | | Cách đánh dấu trọng âm và phát âm đúng tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐN646 |
12 | | Cẩm nang cấu trúc câu tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 234tr Thông tin xếp giá: ÐN715, MN329, MN329.20969, MN329.20970, MN329.20971, MN329.20972, MN329.20973, MN329.20974, MN329.20975, MN329.20976, MN329.20977, MN329.20978, MN329.20979, MN329.20980, MN329.20981, MN329.20982, MN329.20983 |
13 | | Cẩm nang luyện nói tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2011. - 307tr Thông tin xếp giá: ÐN724, MN328, MN328.20954, MN328.20955, MN328.20956, MN328.20957, MN328.20958, MN328.20959, MN328.20960, MN328.20961, MN328.20962, MN328.20963, MN328.20964, MN328.20965, MN328.20966, MN328.20967, MN328.20968 |
14 | | Cẩm nang sử dụng các thì tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN647 |
15 | | Tiếng anh giao tiếp thế kỷ 21 / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐN717, MN317, MN317.20919, MN317.20920, MN317.20921, MN317.20922, MN317.20923 |
16 | | Tuyển tập 30 bài test tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 262tr Thông tin xếp giá: ÐN642 |
17 | | Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2010. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐN643 |
18 | | Từ điển Việt - Anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 918tr Thông tin xếp giá: ÐN644 |
19 | | . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2009. - 308tr Thông tin xếp giá: ÐV776, MV570 |
|