Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  5  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Máy điện. T2 Vũ Gia Hanh, Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 252tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV49, MV48, MV48.4692, MV48.4693, MV48.4694, MV48.4695, MV48.4696, MV48.4697, MV48.4698, MV48.4699, MV48.4700, MV48.4701, MV48.4702, MV48.4703, MV48.4704, MV48.4705, MV48.4706, MV48.4707, MV48.4708, MV48.4709, MV48.4710, MV48.4711, MV48.5386, MV48.5387, MV48.5388, MV48.5389, MV48.5390, MV48.5391, MV48.5392, MV48.5393, MV48.5394, MV48.5395, MV48.5396, MV48.5397, MV48.5398, MV48.5399, MV48.5400, MV48.5401, MV48.5402, MV48.5403, MV48.5404, MV48.5405, MV48.5406, MV48.5407, MV48.5408, MV48.5409, MV48.5410, MV48.5411, MV48.5412, MV48.5413, MV48.5414, MV48.5415, MV48.5416, MV48.5417, MV48.5418, MV48.5419, MV48.5420, MV48.5421, MV48.5422, MV48.5423, MV48.5424, MV48.5425, MV48.5426, MV48.5427, MV48.5428, MV48.5429, MV48.5430, MV48.5431, MV48.5432, MV48.5433, MV48.5434, MV48.5435
  • 2 Giáo trình máy điện / Đặng Văn Đào; Trần Khánh Hà; Nguyễn Hồng Thanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 179tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV125, MV71
  • 3 Máy điều hòa nhiệt độ dân dụng / Trần Khánh Hà . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 155tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN36
  • 4 Máy điện/ Vũ Gia Hanh;Trần Khánh Hà; Phan Tử Thụ; Nguyễn Văn Tập 1 . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 336tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV48, MV47, MV47.4672, MV47.4673, MV47.4674, MV47.4675, MV47.4676, MV47.4677, MV47.4678, MV47.4679, MV47.4680, MV47.4681, MV47.4682, MV47.4683, MV47.4684, MV47.4685, MV47.4686, MV47.4687, MV47.4688, MV47.4689, MV47.4690, MV47.4691, MV47.5476, MV47.5477, MV47.5478, MV47.5479, MV47.5480, MV47.5481, MV47.5482, MV47.5483, MV47.5484, MV47.5485, MV47.5486, MV47.5487, MV47.5488, MV47.5489, MV47.5490, MV47.5491, MV47.5492, MV47.5493, MV47.5494, MV47.5495, MV47.5496, MV47.5497, MV47.5498, MV47.5499, MV47.5500, MV47.5501, MV47.5502, MV47.5503, MV47.5504, MV47.5505, MV47.5506, MV47.5507, MV47.5508, MV47.5509, MV47.5510, MV47.5511, MV47.5512, MV47.5513, MV47.5514, MV47.5515, MV47.5516, MV47.5517, MV47.5518, MV47.5519, MV47.5520, MV47.5521, MV47.5522, MV47.5523, MV47.5524, MV47.5525
  • 5 Thiết kế máy điện / Trần Khánh Hà; Nguyễn Hồng Thanh . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 679tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN181, MN127, MN127.19000, MN127.19001, MN127.19002, MN127.19003, MN127.19004, MN127.19005, MN127.19006, MN127.19007, MN127.19008, MN127.19009, MN127.19010, MN127.19011, MN127.19012, MN127.19013, MN127.19014, MN127.19015, MN127.19016, MN127.19017, MN127.19018, MN127.19019, MN127.19020, MN127.19021, MN127.19022, MN127.19023, MN127.19024, MN127.19025, MN127.19026, MN127.19027, MN127.19028, MN127.19029, MN127.19030, MN127.19031, MN127.19032, MN127.19033, MN127.19034