1 | | Bài tập giải sẵn giải tích 1 / Trần Bình . - 6. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 539tr Thông tin xếp giá: ÐN553, MN233 |
2 | | Bài tập giải sẵn giải tích 2 / Trần Bình . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 366tr Thông tin xếp giá: ÐN438 |
3 | | Bài tập giải sẵn giải tích I / Trần Bình . - 6. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 539tr Thông tin xếp giá: ÐN553, MN233 |
4 | | Bài tập giải tích giải sẵn II và III / Trần Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 618tr Thông tin xếp giá: ÐN475, MN232 |
5 | | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Bình Trọng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐN480, MN241, MN241.19483, MN241.19484, MN241.19485, MN241.19486, MN241.19487, MN241.19488, MN241.19489, MN241.19490, MN241.19491, MN241.19492, MN241.19493, MN241.19494, MN241.19495, MN241.19496, MN241.19497, MN241.19498, MN241.19499, MN241.19500, MN241.19501, MN241.19502, MN241.19503, MN241.19504, MN241.19505, MN241.19506, MN241.19507 |
6 | | . Tập 1 . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 535tr Thông tin xếp giá: ÐN437 |
7 | | . Tập 1 . - 7. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 379tr Thông tin xếp giá: ÐN435 |