Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  6  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình công nghệ ô tô: Phần chẩn đoán ô tô - công nghệ, phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 152tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV579, MV400, MV400.23957, MV400.23958, MV400.23959, MV400.23960, MV400.23961, MV400.23962, MV400.23963, MV400.23964, MV400.23965, MV400.23966, MV400.23967, MV400.23968, MV400.23969, MV400.23970, MV400.23971, MV400.23972, MV400.23973, MV400.23974, MV400.23975, MV400.23976, MV400.23977, MV400.23978, MV400.23979, MV400.23980, MV400.23981
  • 2 Giáo trình công nghệ ô tô: Phần điện . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 128tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV575, MV396
  • 3 Giáo trình công nghệ ô tô: Phần động cơ . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 256tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV580, MV401, MV401.23982, MV401.23983, MV401.23984, MV401.23985, MV401.23986, MV401.23987, MV401.23988, MV401.23989, MV401.23990, MV401.23991, MV401.23992, MV401.23993, MV401.23994, MV401.23995, MV401.23996, MV401.23997, MV401.23998, MV401.23999, MV401.24000, MV401.24001, MV401.24002, MV401.24003, MV401.24004, MV401.24005, MV401.24006
  • 4 Giáo trình công nghệ ô tô: Phần hệ thống phanh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 120tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV576, MV397, MV397.23932, MV397.23933, MV397.23934, MV397.23935, MV397.23936, MV397.23937, MV397.23938, MV397.23939, MV397.23940, MV397.23941, MV397.23942, MV397.23943, MV397.23944, MV397.23945, MV397.23946, MV397.23947, MV397.23948, MV397.23949, MV397.23950, MV397.23951, MV397.23952, MV397.23953, MV397.23954, MV397.23955, MV397.23956
  • 5 Giáo trình công nghệ ô tô: Phần nhiên liệu . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 336tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV578, MV399, MV399.24032, MV399.24033, MV399.24034, MV399.24035, MV399.24036, MV399.24037, MV399.24038, MV399.24039, MV399.24040, MV399.24041, MV399.24042, MV399.24043, MV399.24044, MV399.24045, MV399.24046, MV399.24047, MV399.24048, MV399.24049, MV399.24050, MV399.24051, MV399.24052, MV399.24053, MV399.24054, MV399.24055, MV399.24056
  • 6 Giáo trình công nghệ ô tô: Phần truyền lực . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 256tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV577, MV398, MV398.24007, MV398.24008, MV398.24009, MV398.24010, MV398.24011, MV398.24012, MV398.24013, MV398.24014, MV398.24015, MV398.24016, MV398.24017, MV398.24018, MV398.24019, MV398.24020, MV398.24021, MV398.24022, MV398.24023, MV398.24024, MV398.24025, MV398.24026, MV398.24027, MV398.24028, MV398.24029, MV398.24030, MV398.24031