1 | | Adobe photoshop 7.0 nhìn từ góc độ nghệ thuật / Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2004. - 222tr Thông tin xếp giá: ÐL300 |
2 | | Autocad R14 - Tuyển chọn các bài thực hành tin học ứng dụng / Hoàng Phương; Nguyễn Quang Huy . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1998. - 398tr Thông tin xếp giá: ÐN111, Q1886, Q1887, Q1888 |
3 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Thanh Thủy; Tạ Anh Tuấn; Nguyễn Quang Huy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐV53, MV52 |
4 | | Bài tập lập trình ngôn ngữ C / Nguyễn Thanh Thúy; Nguyễn Quang Huy . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐV36, MV36, MV36.5042, MV36.5043, MV36.5044, MV36.5045, MV36.5046, MV36.5047, MV36.5048, MV36.5049, MV36.5050, MV36.5051, MV36.5052, MV36.5053, MV36.5054, MV36.5055, MV36.5056, MV36.5057, MV36.5058, MV36.5059, MV36.5060, MV36.5061, MV36.5062, MV36.5063, MV36.5064, MV36.5065, MV36.5066, MV36.5067, MV36.5068, MV36.5069, MV36.5070, MV36.5071 |
5 | | Hệ thống điện và sơ đồ dây điện trong xe hơi / Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐL288 |
6 | | Solidege 15 toàn tập / Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 351tr Thông tin xếp giá: ÐL297 |
7 | | Sửa chữa động cơ và thân xe / Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 482tr Thông tin xếp giá: ÐL289 |
8 | | Thiế kế cơ khí trên máy tính lắp ráp và mô phỏng với solid works 2004 / Phạm Phương Hoa; Phùng Thị Nguyệt; Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 318tr Thông tin xếp giá: ÐL293 |
9 | | Thực hành cơ khí 3. Gia công cắt gọt / Lưu Quang Huy; Nguyễn Viết Tiếp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 300tr Thông tin xếp giá: ÐL90, ÐL90.3701, ÐL90.3702, ÐL90.3703, ÐL90.3704, ÐL90.3705, ÐL90.3706, ÐL90.3707, ÐL90.3708, ÐL90.3709 |
10 | | Tiếng Anh và công nghệ hàn / Quang Huy . - 1. - H : Thanh niên, 2006. - 490tr Thông tin xếp giá: ÐN408, ÐN408.11330, ÐN408.11331, ÐN408.11332, ÐN408.11333, ÐN408.11334, ÐN408.11335, ÐN408.11336, ÐN408.11337, ÐN408.11338, ÐN408.11339, MN205, MN205.13346, MN205.13347, MN205.13348, MN205.13349, MN205.13350, MN205.13351, MN205.13352, MN205.13353, MN205.13354, MN205.13355, MN205.13356, MN205.13357, MN205.13358, MN205.13359, MN205.13360, MN205.13361, MN205.13362, MN205.13414 |
11 | | Tự học quản lý cơ sở dữ liệu với access 2003 / Quang Huy; Tín Dũng . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 542tr Thông tin xếp giá: ÐN348 |
12 | | Vẽ - lắp ráp - mô phỏng chuyển động và gia công khuân với solid worrks 2004 và pro engineer 2001 / Nguyễn Văn Tiến; Phạm Quang Hiển; Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 416tr Thông tin xếp giá: ÐL296 |
13 | | Vẽ 3D, lắp ráp và mô phỏng với solidedge 15 và solidworks 2004 / Phùng Thị Nguyệt; Phạm Quang Huy; Phạm Quang Hiển . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL292 |