1 | | Công nghệ WCDMA / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 70tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV183 |
2 | | Điều khiển thích nghi phi tuyến Robot công nghiệp trên cơ sở mạng Nơron nhân tạo / Ng.h.d:GS. TS. Phan Xuân Minh, GS. TS.Nguyễn Doãn . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 106tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000093 |
3 | | Hệ phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước; Phan Xuân Minh . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 172tr Thông tin xếp giá: ÐV104, MV59 |
4 | | Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh; Nguyễn Doãn Phước . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 232tr Thông tin xếp giá: ÐV277 |
5 | | Lý thuyết điều khiển phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước; Phan Xuân Minh; Hán Thành Trung . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 312tr Thông tin xếp giá: ÐV306 |
6 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Phan Xuân Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐV478, MV327, MV327.23436, MV327.23437, MV327.23438, MV327.23439, MV327.23440, MV327.23441, MV327.23442, MV327.23443, MV327.23444, MV327.23445, MV327.23446, MV327.23447, MV327.23448, MV327.23449, MV327.23450, MV327.23451, MV327.23452, MV327.23453, MV327.23454, MV327.23455 |
7 | | Thiết kế bộ điều khiển cho đối tượng phi tuyến bằng phương pháp tuyến tính hóa chính xác / Ng.h.d:TS. Phan Xuân Minh . - 0. - Thái Nguyên : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 116tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA0000009 |
8 | | Thiết kế bộ điều khiển cho đối tượng tuyến tính / Ng.h.d:TS. Phan Xuân Minh . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2006. - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000004 |
9 | | Tự động hóa với Simatic S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước; Phan Xuân Minh; Vũ Văn Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 226tr Thông tin xếp giá: ÐV15, MV15 |
10 | | Ứng duạng PLC S7 - 200 điều khiển thang máy nhà 5 tầng trong phòng thí nghiệm / Ng.h.d:TS. Phan Xuân Minh . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2006. - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000002 |