Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  6  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi; Phạm Văn Tùy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1996. - 227tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL162, ÐL162.5193, ÐL162.5194, ÐL162.5195, ML112, ML112.5196, ML112.5197, ML112.5198, ML112.5301, ML112.5302
  • 2 Kỹ thuật điện lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi; Phạm Văn Tùy . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 379tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL267, ML177
  • 3 Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi; Phạm Văn Tùy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1995. - 372tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL153, ÐL153.12442, ÐL153.12443, ÐL153.12444, ÐL153.12445, ÐL153.12446, ÐL153.5125, ÐL153.5126, ÐL153.5127, ÐL153.5128, ÐL153.6924, ÐL153.6925, ÐL153.6926, ÐL153.6927, ÐL153.6928, ÐL153.6929, ÐL153.6930, ÐL153.6931, ÐL153.6932, ÐL153.6933, ML107, ML107.12739, ML107.12740, ML107.12741, ML107.12742, ML107.12743, ML107.12744, ML107.12745, ML107.12746, ML107.12747, ML107.12748, ML107.12749, ML107.12750, ML107.12751, ML107.12752, ML107.12753, ML107.5129, ML107.5130, ML107.5131, ML107.5132, ML107.5133, ML107.6934, ML107.6935, ML107.6936, ML107.6937, ML107.6938, ML107.6939, ML107.6940, ML107.6941, ML107.6942, ML107.6943, ML107.8247, ML107.8248, ML107.8249, ML107.8250, ML107.8251, ML107.8252, ML107.8253, ML107.8254, ML107.8255, ML107.8256, ML107.8257, ML107.8258, ML107.8259, ML107.8260, ML107.8261, ML107.8262, ML107.8263, ML107.8264, ML107.8265, ML107.8266, ML107.8267, ML107.8268, ML107.8269, ML107.8270, ML107.8271, ML107.8272, ML107.8273, ML107.8274, ML107.8275, ML107.8276
  • 4 Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Đức Lợi; Phạm Văn Tùy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 292tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL76, ÐL76.3054, ÐL76.3055, ÐL76.3056, ÐL76.3057, ÐL76.3058, ÐL76.3059, ÐL76.3060, ÐL76.3061, ÐL76.3062, ÐL76.3063, ML66, ML66.3064, ML66.3065, ML66.3066, ML66.3067, ML66.3068, ML66.3069, ML66.3070, ML66.3071, ML66.3072, ML66.3073, ML66.6894, ML66.6895, ML66.6896, ML66.6897, ML66.6898, ML66.6899, ML66.6900, ML66.6901, ML66.6902, ML66.6903
  • 5 Môi chất lạnh / Nguyễn Đức Lợi; Phạm Văn Tùy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 391tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL80, ÐL80.3140, ÐL80.3141, ÐL80.3142, ÐL80.3143, ÐL80.3144, ÐL80.3145, ÐL80.3146, ÐL80.3147, ÐL80.3148, ÐL80.3149, ML70, ML70.3150, ML70.3151, ML70.3152, ML70.3153, ML70.3154, ML70.3155, ML70.3156, ML70.3157, ML70.3158, ML70.3159, ML70.3160, ML70.3161, ML70.3162, ML70.3163, ML70.3164, ML70.3165, ML70.3166, ML70.3167, ML70.3168, ML70.4693, ML70.4694, ML70.4695, ML70.4696, ML70.4697, ML70.4698, ML70.4699, ML70.4700, ML70.5257, ML70.5258, ML70.5259, ML70.5260
  • 6 Phương pháp phân tích chất lượng và tính toán hiệu quả các hệ thống nhiệt lạnh / Phạm Văn Tùy . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 227tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV778, MV564, MV564.25380, MV564.25381, MV564.25382, MV564.25383, MV564.25384, MV564.25385, MV564.25386, MV564.25387, MV564.25388, MV564.25389, MV564.25390, MV564.25391, MV564.25392, MV564.25393, MV564.25394