Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  7  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng; Nguyễn Phương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 306tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL258, ÐL258.12272, ÐL258.12273, ÐL258.12274, ÐL258.12275, ÐL258.12276, ÐL258.12277, ÐL258.12278, ÐL258.12279, ÐL258.12280, ÐL258.12281, ML167, ML167.12294, ML167.12295, ML167.12296, ML167.12297, ML167.12298, ML167.12299, ML167.12300, ML167.12301, ML167.12302, ML167.12303, ML167.12304, ML167.12305, ML167.12306, ML167.12307, ML167.12308, ML167.12309, ML167.12310, ML167.12311, ML167.12312, ML167.12313, ML167.12314, ML167.12315, ML167.12316, ML167.12317, ML167.12318, ML167.12319, ML167.12320, ML167.12321, ML167.12322, ML167.12323, ML167.12324, ML167.12325, ML167.12326, ML167.12327, ML167.12328, ML167.12329, ML167.12330, ML167.12331, ML167.12332, ML167.12333
  • 2 Giáo trình thị trường vốn / Phạm Văn Hùng . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 334tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN611, MN293, MN293.20064, MN293.20065, MN293.20066, MN293.20067, MN293.20068, MN293.20069, MN293.20070, MN293.20071, MN293.20072, MN293.20073, MN293.20074, MN293.20075, MN293.20076, MN293.20077, MN293.20078, MN293.20079, MN293.20080, MN293.20081, MN293.20082, MN293.20083
  • 3 Hướng dẫn ôn tập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / Phạm Văn Hùng; Nguyễn Văn Long . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 110tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN204, MN98
  • 4 Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Phạm Văn Hùng; Nguyễn Đức Chiến; Đỗ Quang An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 98tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN236, MN110
  • 5 Hướng dẫn ôn tập môn Triết học Mác Lênin / Phạm Văn Hùng; Vương Tất Đạt . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 91tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN207, MN99
  • 6 Lịch sử triết học / Phạm Văn Chín; Phạm Văn Hùng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 180tr
  • Thông tin xếp giá: MN37
  • 7 Ma sát học / Nguyễn Anh Tuấn; Phạm Văn Hùng . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 200tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV476