1 | | Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng; Nguyễn Phương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 306tr Thông tin xếp giá: ÐL258, ML167 |
2 | | Giáo trình thị trường vốn / Phạm Văn Hùng . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 334tr Thông tin xếp giá: ÐN611, MN293, MN293.20064, MN293.20065, MN293.20066, MN293.20067, MN293.20068, MN293.20069, MN293.20070, MN293.20071, MN293.20072, MN293.20073, MN293.20074, MN293.20075, MN293.20076, MN293.20077, MN293.20078, MN293.20079, MN293.20080, MN293.20081, MN293.20082, MN293.20083 |
3 | | Hướng dẫn ôn tập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / Phạm Văn Hùng; Nguyễn Văn Long . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 110tr Thông tin xếp giá: ÐN204, MN98 |
4 | | Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Phạm Văn Hùng; Nguyễn Đức Chiến; Đỗ Quang An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 98tr Thông tin xếp giá: ÐN236, MN110 |
5 | | Hướng dẫn ôn tập môn Triết học Mác Lênin / Phạm Văn Hùng; Vương Tất Đạt . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 91tr Thông tin xếp giá: ÐN207, MN99 |
6 | | Lịch sử triết học / Phạm Văn Chín; Phạm Văn Hùng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 180tr Thông tin xếp giá: MN37 |
7 | | Ma sát học / Nguyễn Anh Tuấn; Phạm Văn Hùng . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐV476 |