Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  13  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Adobe photoshop 7.0 nhìn từ góc độ nghệ thuật / Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2004. - 222tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL300
  • 2 Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Phạm Quang . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 131tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV535, MV467, MV467.21399, MV467.21400, MV467.21401, MV467.21402, MV467.21403, MV467.21404, MV467.21405, MV467.21406, MV467.21407, MV467.21408, MV467.21409, MV467.21410, MV467.21411, MV467.21412, MV467.21413, MV467.21414, MV467.21415, MV467.21416, MV467.21417, MV467.21418, MV467.21419
  • 3 Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Phạm Quang Phan; An Như Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 295tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV638, MV607
  • 4 Giáo trình nguyên lý kế toán / Phạm Thành Long; Trần Văn Nhuận; Phạm Quang; Trần . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 191tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV527, MV366, MV366.21149, MV366.21150, MV366.21151, MV366.21152, MV366.21153, MV366.21154, MV366.21155, MV366.21156, MV366.21157, MV366.21158, MV366.21159, MV366.21160, MV366.21161, MV366.21162, MV366.21163, MV366.21164, MV366.21165, MV366.21166, MV366.21167, MV366.21168, MV366.21169, MV366.21170, MV366.21171, MV366.21172, MV366.21173
  • 5 Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp / Phạm Quang Trung . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 311tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN622, MN270, MN270.19368, MN270.19369, MN270.19370, MN270.19371, MN270.19372, MN270.19373, MN270.19374, MN270.19375, MN270.19376, MN270.19377, MN270.19378, MN270.19379, MN270.19380, MN270.19381, MN270.19382, MN270.19383, MN270.19384, MN270.19385, MN270.19386, MN270.19387, MN270.19388, MN270.19389, MN270.19390, MN270.19391, MN270.19392, MN270.19393, MN270.19394, MN270.19395, MN270.19396, MN270.19397, MN270.19398, MN270.19399, MN270.19400, MN270.19401, MN270.19402, MN270.19823, MN270.19824, MN270.19825, MN270.19826, MN270.19827, MN270.19828, MN270.19829, MN270.19830, MN270.19831, MN270.19832, MN270.19833, MN270.19834, MN270.19835, MN270.19836, MN270.19837, MN270.19838, MN270.19839, MN270.19840, MN270.19841, MN270.19842, MN270.19843, MN270.19844, MN270.19845, MN270.19846, MN270.19847, MN270.19848, MN270.19849, MN270.19850, MN270.19851, MN270.19852, MN270.19853, MN270.19854, MN270.19855, MN270.19856, MN270.19857, MN270.19858, MN270.19859, MN270.19860, MN270.19861, MN270.19862, MN270.19863, MN270.19864, MN270.19865, MN270.19866, MN270.19867, MN270.19868, MN270.19869, MN270.19870, MN270.19871, MN270.19872
  • 6 Hệ điều khiển DCS cho nhà máy sản xuất điện năng/ Bùi Quốc Khánh; Nguyễn Duy Bình; Phạm Quang Đăng; . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 264tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL241, ML192, ML192.11057, ML192.11058, ML192.11059, ML192.11060, ML192.11061, ML192.11062, ML192.11063, ML192.11064, ML192.11065, ML192.11066
  • 7 Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao, thiết bị cơ khí - Kiến trúc - xây dựng với sự giúp đỡ của máy tính / Huỳnh Phong Nhuận; Phạm Quang Hân . - 1. - HCM : Nxb Thống kê, 1997. - 560tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN417, ÐN417.11369
  • 8 Máy và thiết bị nâng / Trương Quốc Thành; Phạm Quang Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 366tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 9 Solidege 15 toàn tập / Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 351tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL297
  • 10 Thiế kế cơ khí trên máy tính lắp ráp và mô phỏng với solid works 2004 / Phạm Phương Hoa; Phùng Thị Nguyệt; Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 318tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL293
  • 11 Ứng dụng lý thuyết Fracol xây dựng hàm đồ thị cho một số tập bất thường / Ng.h.d:TS. Phạm Quang Trình . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2007. - 71tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000047
  • 12 Vẽ - lắp ráp - mô phỏng chuyển động và gia công khuân với solid worrks 2004 và pro engineer 2001 / Nguyễn Văn Tiến; Phạm Quang Hiển; Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 416tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL296
  • 13 Vẽ 3D, lắp ráp và mô phỏng với solidedge 15 và solidworks 2004 / Phùng Thị Nguyệt; Phạm Quang Huy; Phạm Quang Hiển . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL292