1 | | Giáo trình doa lỗ trên máy doa vạn năng / Phạm Minh Đạo; Nguyễn Thị Loan . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 44tr Thông tin xếp giá: ÐN728, MN318, MN318.20729, MN318.20730, MN318.20731, MN318.20732, MN318.20733, MN318.20734, MN318.20735, MN318.20736, MN318.20737, MN318.20738, MN318.20739, MN318.20740, MN318.20741, MN318.20742, MN318.20743, MN318.20744, MN318.20745, MN318.20746, MN318.20747, MN318.20748, MN318.20749, MN318.20750, MN318.20751, MN318.20752, MN318.20753 |
2 | | Giáo trình gia công nguội cơ bản / Phạm Minh Đạo; Nguyễn Thị Ninh; Trần Sỹ Tuấn . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐN565, MN262, MN262.20604, MN262.20605, MN262.20606, MN262.20607, MN262.20608, MN262.20609, MN262.20610, MN262.20611, MN262.20612, MN262.20613, MN262.20614, MN262.20615, MN262.20616, MN262.20617, MN262.20618, MN262.20619, MN262.20620, MN262.20621, MN262.20622, MN262.20623, MN262.20624, MN262.20625, MN262.20626, MN262.20627, MN262.20628, MN262.20629, MN262.20630, MN262.20631, MN262.20632, MN262.20633, MN262.20634, MN262.20635, MN262.20636, MN262.20637, MN262.20638, MN262.20639, MN262.20640, MN262.20641, MN262.20642, MN262.20643, MN262.20644, MN262.20645, MN262.20646, MN262.20647, MN262.20648, MN262.20649, MN262.20650, MN262.20651, MN262.20652, MN262.20653 |
3 | | Giáo trình gia công trên máy CNC / Bùi Thanh Trúc;Phạm Minh Đạo . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐN564, MN261, MN261.20679, MN261.20680, MN261.20681, MN261.20682, MN261.20683, MN261.20684, MN261.20685, MN261.20686, MN261.20687, MN261.20688, MN261.20689, MN261.20690, MN261.20691, MN261.20692, MN261.20693, MN261.20694, MN261.20695, MN261.20696, MN261.20697, MN261.20698, MN261.20699, MN261.20700, MN261.20701, MN261.20702, MN261.20703 |
4 | | Giáo trình lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động bù dao tự động trên máy CNC / Bùi Thanh trúc; Phạm Minh Đạo . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐN567, MN264, MN264.20704, MN264.20705, MN264.20706, MN264.20707, MN264.20708, MN264.20709, MN264.20710, MN264.20711, MN264.20712, MN264.20713, MN264.20714, MN264.20715, MN264.20716, MN264.20717, MN264.20718, MN264.20719, MN264.20720, MN264.20721, MN264.20722, MN264.20723, MN264.20724, MN264.20725, MN264.20726, MN264.20727, MN264.20728 |
5 | | Giáo trình mài / Phạm Minh Đạo; Trần Anh Tuấn; Đỗ Lan Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 176tr Thông tin xếp giá: ÐV781, MV524, MV524.24312, MV524.24313, MV524.24314, MV524.24315, MV524.24316, MV524.24317, MV524.24318, MV524.24319, MV524.24320, MV524.24321, MV524.24322, MV524.24323, MV524.24324, MV524.24325, MV524.24326, MV524.24327, MV524.24328, MV524.24329, MV524.24330, MV524.24331, MV524.24332, MV524.24333, MV524.24334, MV524.24335, MV524.24336 |
6 | | Giáo trình phay / Nguyễn Thị Quỳnh; Phạm Minh Đạo; Trần Thị Ninh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐV566, MV375, MV375.24262, MV375.24263, MV375.24264, MV375.24265, MV375.24266, MV375.24267, MV375.24268, MV375.24269, MV375.24270, MV375.24271, MV375.24272, MV375.24273, MV375.24274, MV375.24275, MV375.24276, MV375.24277, MV375.24278, MV375.24279, MV375.24280, MV375.24281, MV375.24282, MV375.24283, MV375.24284, MV375.24285, MV375.24286 |
7 | | Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao / Nguyễn Thị Quỳnh; Phạm Minh Đạo; Trần Sỹ Tuấn . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐV565, MV376, MV376.24287, MV376.24288, MV376.24289, MV376.24290, MV376.24291, MV376.24292, MV376.24293, MV376.24294, MV376.24295, MV376.24296, MV376.24297, MV376.24298, MV376.24299, MV376.24300, MV376.24301, MV376.24302, MV376.24303, MV376.24304, MV376.24305, MV376.24306, MV376.24307, MV376.24308, MV376.24309, MV376.24310, MV376.24311 |
8 | | Giáo trình tính toán truyền động và kiểm nghiệm độ bền của một số cụm chuyển động Dùng cho trình độ cao đẳng nghề Đỗ Mai Linh, Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn . - H. Lao động 2010. - 192tr. hình vẽ, bảng 21cm Thông tin xếp giá: ÐN566, MN263, MN263.20654, MN263.20655, MN263.20656, MN263.20657, MN263.20658, MN263.20659, MN263.20660, MN263.20661, MN263.20662, MN263.20663, MN263.20664, MN263.20665, MN263.20666, MN263.20667, MN263.20668, MN263.20669, MN263.20670, MN263.20671, MN263.20672, MN263.20673, MN263.20674, MN263.20675, MN263.20676, MN263.20677, MN263.20678 |
|