1 | | Compact disc player nguyên lý và căn bản sửa chữa Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐV281 |
2 | | Điện tử căn bản Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 450tr Thông tin xếp giá: ÐV267, MV183 |
3 | | Điện tử căn bản Phạm Đình Bảo. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 250tr Thông tin xếp giá: ÐV266, MV182 |
4 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐL375 |
5 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐL376 |
6 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐL377 |
7 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 4 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐL378 |
8 | | Sổ tay tra cứu IC tivi màu và Monitor. Phạm Đình Bảo Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 456tr Thông tin xếp giá: ÐV283 |
9 | | Sổ tay tra cứu IC trong ti vi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2B . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 578tr Thông tin xếp giá: ÐV282 |
10 | | Sổ tay tra cứu IC trong tivi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2A . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐV280 |
11 | | Mã số bí mật trên điện thoại di động / Phạm Đình Bảo . - 1. - H : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2007. - 129tr Thông tin xếp giá: ÐN433 |
12 | | Nguyên lý và căn bản sữa chữa - conpactdics player Nguyễn Đình Bảo . T1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐL 167, ÐL167.5243 |
13 | | Sổ tay tra cứu IC số IC CMOS / Phạm Đình Bảo . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1999. - 354tr Thông tin xếp giá: ÐN349 |
14 | | Sổ tay tra cứu IC ti vi màu Phạm Đình Bảo . Tập 3 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 447tr Thông tin xếp giá: ÐV284 |
15 | | Sổ tay tra cứu IC trong CD Phạm Đình Bảo. Tập 2 B . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐV101 |
16 | | Sổ tay tra cứu IC trong CD player / Phạm Đình Bảo . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 158tr Thông tin xếp giá: ÐVV85 |
17 | | Sổ tay tra cứu IC trong Compact discplayer . - 2. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 286tr Thông tin xếp giá: ÐVV84 |
18 | | Sổ tay tra cứu IC trong ti vi màu . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 417tr Thông tin xếp giá: ÐVV82 |
19 | | VCD, CD PLAYED và phương pháp chuyển đổi từ CD sang VCD / Phạm Đình Bảo . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 238tr Thông tin xếp giá: ÐV158, ÐV158.5226, ÐV158.5227, ÐV158.5228, ÐV158.5229, ÐV158.5230, MV102, MV102.5231, MV102.5232, MV102.5233, MV102.5234, MV102.5235 |