1 | | Visual Basic 2005 / Phương Lan (ch.b). Tập 2 - Lập trình giao diện Windows forms ứng dụng quản lý hệ thống . - 1. - HCM : Nxb Tri thức, 2006. - 464tr Thông tin xếp giá: ÐV240, MV140 |
2 | | Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐL219, ÐL219.8825, ÐL219.8826, ÐL219.8827, ÐL219.8828, ÐL219.8829 |
3 | | Lập trình bằng hợp ngữ / Nguyễn Phương Lan . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 360tr Thông tin xếp giá: ÐV346, MV245 |
4 | | Visua Basic.Net kỷ xảo lập trinh / Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - HCM : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐL330, ÐL330.12001, ÐL330.12002, ÐL330.12003, ÐL330.12004, ÐL330.12005, ÐL330.12006, ÐL330.12007, ÐL330.12008, ÐL330.12009, ÐL330.12010 |
5 | | Visual Basic 2005 Phương Lan (ch.b). Tập 1 Ngôn ngữ và ứng dụng . - 1. - HCM : Nxb Tri thức, 2006. - 440tr Thông tin xếp giá: ÐV239, MV139 |
6 | | Visual Basic 2005 Phương Lan (ch.b). Tập 3 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐV242, MV142 |
7 | | Visual Basic.Net Kỷ xảo lập trình / Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - HCM : Nxb Thống kê, 2004. - 593tr Thông tin xếp giá: ÐV353, MV510, MV510.23390, MV510.23391, MV510.23392, MV510.23393, MV510.23394, MV510.23395, MV510.23396, MV510.23397, MV510.23398, MV510.23399 |
8 | | . Tập3; Q2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐV504, MV345 |