1 | | Máy điện tổng quát / Phạm Văn Bình . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV697, ÐV697.9982, ÐV697.9983, ÐV697.9984, ÐV697.9985, ÐV697.9986, MV483, MV483.22320, MV483.22321, MV483.22322, MV483.22323, MV483.22324, MV483.22325, MV483.22326, MV483.22327, MV483.22328, MV483.22329, MV483.22330, MV483.22331, MV483.22332, MV483.22333, MV483.22334, MV483.22335, MV483.22336, MV483.22337, MV483.22338, MV483.22339, MV483.22340, MV483.22341, MV483.22342, MV483.22343, MV483.22344 |
2 | | Nghề điện dân dụng / Phạm Văn Bình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 152tr Thông tin xếp giá: ÐL75, ÐL75.3041, ÐL75.3042, ÐL75.3043, ÐL75.3044, ÐL75.3045, ÐL75.3046, ÐL75.3047, ÐL75.3048, ÐL75.3049, ÐL75.3050, ÐL75.3051, ÐL75.3052, ÐL75.3053, ML65, ML65.5261, ML65.5262, ML65.6944, ML65.6945, ML65.6946, ML65.6947, ML65.6948, ML65.6949, ML65.6950, ML65.6951, ML65.6952, ML65.6953, ML65.6954, ML65.6955, ML65.6956, ML65.6957, ML65.6958, ML65.6959, ML65.6960, ML65.6961, ML65.6962, ML65.6963, ML65.6964, ML65.6965, ML65.6966, ML65.6967, ML65.6968, ML65.6969, ML65.6970, ML65.6971, ML65.6972, ML65.6973, ML65.6974, ML65.6975, ML65.6976, ML65.6977 |
3 | | Thiết kế máy biến áp / Huỳnh Đức Thắng; Lê Văn Doanh . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 609tr Thông tin xếp giá: ÐN332, ÐN332.11285, ÐN332.11286, ÐN332.11287, ÐN332.11288, ÐN332.11289 |
4 | | Truyền tin số và sửa lỗi dữ liệu truyền / Thái Hồng Nhị; Phạm Văn bình; Nguyễn Đăng Tiến . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2012. - 313tr Thông tin xếp giá: ÐL563, ML350, ML350.21293, ML350.21294, ML350.21295, ML350.21296, ML350.21297, ML350.21298, ML350.21299, ML350.21300, ML350.21301, ML350.21302, ML350.21303, ML350.21304, ML350.21305, ML350.21306, ML350.21307 |
|