1 | | Quản Trị học : Những vấn đề cơ bản. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN674, MN340, MN340.21175, MN340.21176, MN340.21177, MN340.21178, MN340.21179, MN340.21180, MN340.21181, MN340.21182, MN340.21183, MN340.21184 |
2 | | Quản Trị học : Những vấn đề cơ bản. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN675, MN341, MN341.21185, MN341.21186, MN341.21187, MN341.21188, MN341.21189, MN341.21190, MN341.21191, MN341.21192, MN341.21193, MN341.21194 |
3 | | An ninh trong thông tin di động / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐN592 |
4 | | Ăngten thông minh giải pháp cho thông tin di động trong tương lai / Nguyễn Mạnh Hải . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2005. - 124tr Thông tin xếp giá: ÐN394 |
5 | | Các giải pháp khoa học và công nghệ với mạng viễn thông Việt Nam . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 514tr Thông tin xếp giá: ÐL496 |
6 | | Các tống đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau / Lê Ngọc Giao . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐN430 |
7 | | Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau / Dương Văn Thành . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐL346, ML221 |
8 | | Chữ ký số, chứng chỉ số và cơ sở hạ tầng khóa công khai các vấn đề kỹ thuật và ứng dụng / Đỗ Xuân Bình . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 225tr Thông tin xếp giá: ÐN706, MN338, MN338.21145, MN338.21146, MN338.21147, MN338.21148, MN338.21149, MN338.21150, MN338.21151, MN338.21152, MN338.21153, MN338.21154, MN338.21155, MN338.21156, MN338.21157, MN338.21158, MN338.21159 |
9 | | Công nghệ mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 522tr Thông tin xếp giá: ÐN593, MN320, MN320.20754, MN320.20755, MN320.20756, MN320.20757, MN320.20758, MN320.20759, MN320.20760, MN320.20761, MN320.20762, MN320.20763, MN320.20764, MN320.20765, MN320.20766, MN320.20767, MN320.20768, MN320.20769, MN320.20770, MN320.20771, MN320.20772, MN320.20773 |
10 | | Công nghệ truyền dẫn cáp sợi quang lý thuyết và thực hành / Nxb Bưu điện . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐN397, MN208 |
11 | | Đo Kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang; Nguyễn Bá Hưng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 136tr Thông tin xếp giá: ÐN431 |
12 | | English for business management / Phạm Thị Nguyệt Thư . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 100tr Thông tin xếp giá: ÐV739, MV507 |
13 | | Foxpro hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2003. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN306, MN157 |
14 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập; Nguyễn Duy Phương . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 419tr Thông tin xếp giá: ÐV499, MV348 |
15 | | Giáo trình lý thuyết thông tin . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 305tr Thông tin xếp giá: ÐV431 |
16 | | Giáo trình phương pháp số / Phan Đăng Cầu; Phan Thị Hà . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 330tr Thông tin xếp giá: ÐV507 |
17 | | Giải bài tập xử lý tín hiệu số và matlab / Trần Thị Thục Linh; Đặng Hoài Bắc . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 277tr Thông tin xếp giá: ÐL371, ML274, ML274.21580, ML274.21581, ML274.21582, ML274.21583, ML274.21584, ML274.21585, ML274.21586, ML274.21587, ML274.21588, ML274.21589, ML274.21590, ML274.21591, ML274.21592, ML274.21593, ML274.21594, ML274.21595, ML274.21596, ML274.21597, ML274.21598, ML274.21599 |
18 | | Hệ thống thông tin vệ tinh / Thái Hồng Nhị . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐL410 |
19 | | Hỏi đáp về công nghệ thông tin và truyền thông . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 252tr Thông tin xếp giá: ÐN630 |
20 | | Hướng dẫn sử dụng các dịch vụ viễn thông quốc tế / Nxb Bưu điện . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2004. - 138tr Thông tin xếp giá: ÐN392 |
21 | | Lý thuyết thông tin và mã hóa / Vũ Ngọc Phàn . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐV355, MV279 |
22 | | Mạng phân phối nội dung / Lê Ngọc Giao; Phan Hà Trung; Trần Trung Hiếu; . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐN401, MN210 |
23 | | Mạng thế hệ sau và tiến trình chuyển đổi / Ngô Mỹ Hạnh . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 174tr Thông tin xếp giá: ÐN400, MN315, MN315.21090, MN315.21091, MN315.21092, MN315.21093, MN315.21094, MN315.21095, MN315.21096, MN315.21097, MN315.21098, MN315.21099, MN315.21100, MN315.21101, MN315.21102, MN315.21103, MN315.21104, MN315.21105, MN315.21106, MN315.21107, MN315.21108, MN315.21109 |
24 | | Mạng thông tin quang thế hệ sau / Hoàng Văn Võ . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 472tr Thông tin xếp giá: ÐL368 |
25 | | Mô phỏng hệ thống viễn thông và ứng dụng Matlab / Nguyễn Viết Đảm . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 476tr Thông tin xếp giá: ÐL343 |
26 | | Một số phương pháp toán học hiện đại trong quản lý kinh tế / Nguyễn Quảng . - 1 : Nxb Bưu điện, 2008. - 322tr Thông tin xếp giá: ÐN625, MN319, MN319.20584, MN319.20585, MN319.20586, MN319.20587, MN319.20588, MN319.20589, MN319.20590, MN319.20591, MN319.20592, MN319.20593, MN319.20594, MN319.20595, MN319.20596, MN319.20597, MN319.20598, MN319.20599, MN319.20600, MN319.20601, MN319.20602, MN319.20603 |
27 | | Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại / Mai Thế Nhượng; Nguyễn Ngô Việt . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 422tr Thông tin xếp giá: ÐN376 |
28 | | Quản lý công nghệ thông tin chìa khóa dẫn đến thành công / Mai Thế Nhượng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐN704 |
29 | | Quản lý trong 20 XX / Berrer Georg . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐV604 |
30 | | Quản lý viễn thông và công nghệ thông tin những vấn đề cần quan tâm / Nguyễn Ngô Việt . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 249tr Thông tin xếp giá: ÐN393 |
|