1 | | Hệ thống thông tin quang. Tập 1.- Vũ Văn San . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 274tr Thông tin xếp giá: ÐL369, ML227, ML227.16212, ML227.16213, ML227.16214, ML227.16215, ML227.16216, ML227.16217, ML227.16218, ML227.16219, ML227.16220, ML227.16221, ML227.16222, ML227.16223, ML227.16224, ML227.16225, ML227.16226, ML227.16227, ML227.16228, ML227.16229, ML227.16230 |
2 | | Hệ thống thông tin quang. Tập 2.- Vũ Văn San . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 317tr Thông tin xếp giá: ÐL370, ML228, ML228.16231, ML228.16232, ML228.16233, ML228.16234, ML228.16235, ML228.16236, ML228.16237, ML228.16238, ML228.16239, ML228.16240, ML228.16241, ML228.16242, ML228.16243, ML228.16244, ML228.16245, ML228.16246, ML228.16247, ML228.16248, ML228.16249 |
3 | | Hệ thống thông tin vệ tinh. Tập 1 Thái Hồng Nhị . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐL409 |
4 | | Quản Trị học : Những vấn đề cơ bản. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN674, MN340, MN340.21175, MN340.21176, MN340.21177, MN340.21178, MN340.21179, MN340.21180, MN340.21181, MN340.21182, MN340.21183, MN340.21184 |
5 | | Quản Trị học : Những vấn đề cơ bản. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN675, MN341, MN341.21185, MN341.21186, MN341.21187, MN341.21188, MN341.21189, MN341.21190, MN341.21191, MN341.21192, MN341.21193, MN341.21194 |
6 | | Viba số. Tập 1 Bùi Thiện Minh . - 3. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 404tr Thông tin xếp giá: ÐL339, ÐL339.12111, ÐL339.12112, ÐL339.12113, ÐL339.12114, ÐL339.12115, ÐL339.12116, ÐL339.12117, ÐL339.12118, ÐL339.12119, ÐL339.12120, ÐL339.12121, ÐL339.12122, ÐL339.12123, ÐL339.12124, ÐL339.12125, ML194, ML194.11452, ML194.11453, ML194.11454, ML194.11455, ML194.11456, ML194.11457, ML194.11458, ML194.11459, ML194.11460, ML194.11461, ML194.11462, ML194.11463, ML194.11464, ML194.11465, ML194.11466, ML194.11467, ML194.11468, ML194.11469, ML194.11470, ML194.11471, ML194.11472, ML194.11473, ML194.11474, ML194.11475, ML194.11476, ML194.11477, ML194.11478, ML194.11479, ML194.11480, ML194.11481, ML194.11482, ML194.11483, ML194.11484, ML194.11485, ML194.16072, ML194.16073, ML194.16074, ML194.16075, ML194.16076, ML194.16077, ML194.16078, ML194.16079, ML194.16080, ML194.16081, ML194.16082, ML194.16083, ML194.16084, ML194.16085, ML194.16086, ML194.16087, ML194.16088, ML194.16089, ML194.16090, ML194.16091, ML194.16092, ML194.16093, ML194.16094, ML194.16095, ML194.16096, ML194.16097, ML194.16098, ML194.16099, ML194.16100, ML194.16101 |
7 | | Viba số. Tập 2 Bùi Thiện Minh . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 322tr Thông tin xếp giá: ÐL340, ÐL340.12126, ÐL340.12127, ÐL340.12128, ÐL340.12129, ÐL340.12130, ÐL340.12131, ÐL340.12132, ÐL340.12133, ÐL340.12134, ÐL340.12135, ÐL340.12136, ÐL340.12137, ÐL340.12138, ÐL340.12139, ÐL340.12140, ML195, ML195.11486, ML195.11487, ML195.11488, ML195.11489, ML195.11490, ML195.11491, ML195.11492, ML195.11493, ML195.11494, ML195.11495, ML195.11496, ML195.11497, ML195.11498, ML195.11499, ML195.11500, ML195.11501, ML195.11502, ML195.11503, ML195.11504, ML195.11505, ML195.11506, ML195.11507, ML195.11508, ML195.11509, ML195.11510, ML195.11511, ML195.11512, ML195.11513, ML195.11514, ML195.11515, ML195.11516, ML195.11517, ML195.11518, ML195.11519, ML195.16102, ML195.16103, ML195.16104, ML195.16105, ML195.16106, ML195.16107, ML195.16108, ML195.16109, ML195.16110, ML195.16111, ML195.16112, ML195.16113, ML195.16114, ML195.16115, ML195.16116, ML195.16117, ML195.16118, ML195.16119, ML195.16120, ML195.16121, ML195.16122, ML195.16123, ML195.16124, ML195.16125, ML195.16126, ML195.16127, ML195.16128, ML195.16129, ML195.16130, ML195.16131 |
8 | | An ninh trong thông tin di động / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐN592 |
9 | | Ăngten thông minh giải pháp cho thông tin di động trong tương lai / Nguyễn Mạnh Hải . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2005. - 124tr Thông tin xếp giá: ÐN394, ÐN394.11160, ÐN394.11161, ÐN394.11162, ÐN394.11163, ÐN394.11164 |
10 | | Các giải pháp khoa học và công nghệ với mạng viễn thông Việt Nam . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 514tr Thông tin xếp giá: ÐL496 |
11 | | Các tống đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau / Lê Ngọc Giao . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐN430 |
12 | | Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau / Dương Văn Thành . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐL346, ÐL346.12227, ÐL346.12228, ÐL346.12229, ÐL346.12230, ÐL346.12231, ML221 |
13 | | Chữ ký số, chứng chỉ số và cơ sở hạ tầng khóa công khai các vấn đề kỹ thuật và ứng dụng / Đỗ Xuân Bình . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 225tr Thông tin xếp giá: ÐN706, MN338, MN338.21145, MN338.21146, MN338.21147, MN338.21148, MN338.21149, MN338.21150, MN338.21151, MN338.21152, MN338.21153, MN338.21154, MN338.21155, MN338.21156, MN338.21157, MN338.21158, MN338.21159 |
14 | | Công nghệ mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 522tr Thông tin xếp giá: ÐN593, MN320, MN320.20754, MN320.20755, MN320.20756, MN320.20757, MN320.20758, MN320.20759, MN320.20760, MN320.20761, MN320.20762, MN320.20763, MN320.20764, MN320.20765, MN320.20766, MN320.20767, MN320.20768, MN320.20769, MN320.20770, MN320.20771, MN320.20772, MN320.20773 |
15 | | Công nghệ truyền dẫn cáp sợi quang lý thuyết và thực hành / Nxb Bưu điện . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐN397, ÐN397.11180, ÐN397.11181, ÐN397.11182, ÐN397.11183, ÐN397.11184, ÐN397.11185, ÐN397.11186, ÐN397.11187, ÐN397.11188, ÐN397.11189, MN208 |
16 | | Đo Kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang; Nguyễn Bá Hưng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 136tr Thông tin xếp giá: ÐN431 |
17 | | English for business management / Phạm Thị Nguyên Thư, Nguyễn Thị Huệ . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 100tr Thông tin xếp giá: ÐV739, ÐV739.10403, ÐV739.10404, ÐV739.10405, ÐV739.10406, ÐV739.10407, ÐV739.10408, ÐV739.10409, ÐV739.10410, ÐV739.10411, ÐV739.10412, MV507, MV507.23185, MV507.23186, MV507.23187, MV507.23188, MV507.23189, MV507.23190, MV507.23191, MV507.23192, MV507.23193, MV507.23194, MV507.23195, MV507.23196, MV507.23197, MV507.23198, MV507.23199, MV507.23200, MV507.23201, MV507.23202, MV507.23203, MV507.23204 |
18 | | Foxpro hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2003. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN306, MN157 |
19 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập; Nguyễn Duy Phương . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 419tr Thông tin xếp giá: ÐV499, MV348 |
20 | | Giáo trình lý thuyết thông tin . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 305tr Thông tin xếp giá: ÐV431 |
21 | | Giáo trình phương pháp số / Phan Đăng Cầu; Phan Thị Hà . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 330tr Thông tin xếp giá: ÐV507, MV494, MV494.22725, MV494.22726, MV494.22727, MV494.22728, MV494.22729, MV494.22730, MV494.22731, MV494.22732, MV494.22733, MV494.22734, MV494.22735, MV494.22736, MV494.22737, MV494.22738, MV494.22739 |
22 | | Giải bài tập xử lý tín hiệu số và matlab / Trần Thị Thục Linh; Đặng Hoài Bắc . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 277tr Thông tin xếp giá: ÐL371, ML274, ML274.16410, ML274.16411, ML274.16412, ML274.16413, ML274.16414, ML274.16415, ML274.16416, ML274.16417, ML274.16418, ML274.16419, ML274.16420, ML274.16421, ML274.16422, ML274.16423, ML274.16424, ML274.16425, ML274.16426, ML274.16427, ML274.16428, ML274.16429, ML274.16430, ML274.16431, ML274.16432, ML274.16433, ML274.16434, ML274.16435, ML274.16436, ML274.16437, ML274.16438, ML274.16439, ML274.16440, ML274.16441, ML274.16442, ML274.16443, ML274.16444, ML274.16445, ML274.16446, ML274.16447, ML274.16448, ML274.16449, ML274.16450, ML274.16451, ML274.16452, ML274.16453, ML274.16454, ML274.16455, ML274.16456, ML274.16457, ML274.16458, ML274.16459, ML274.21580, ML274.21581, ML274.21582, ML274.21583, ML274.21584, ML274.21585, ML274.21586, ML274.21587, ML274.21588, ML274.21589, ML274.21590, ML274.21591, ML274.21592, ML274.21593, ML274.21594, ML274.21595, ML274.21596, ML274.21597, ML274.21598, ML274.21599 |
23 | | Hệ thống thông tin vệ tinh / Thái Hồng Nhị/ Tập 2 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐL410 |
24 | | Hỏi đáp về công nghệ thông tin và truyền thông . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 252tr Thông tin xếp giá: ÐN630 |
25 | | Hướng dẫn sử dụng các dịch vụ viễn thông quốc tế / Nxb Bưu điện . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2004. - 138tr Thông tin xếp giá: ÐN392 |
26 | | Lý thuyết thông tin và mã hóa / Vũ Ngọc Phàn . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐV355, MV279 |
27 | | Mạng phân phối nội dung / Lê Ngọc Giao; Phan Hà Trung; Trần Trung Hiếu; . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐN401, ÐN401.11210, ÐN401.11211, ÐN401.11212, ÐN401.11213, ÐN401.11214, MN210 |
28 | | Mạng thế hệ sau và tiến trình chuyển đổi / Ngô Mỹ Hạnh . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 174tr Thông tin xếp giá: ÐN400, ÐN400.11205, ÐN400.11206, ÐN400.11207, ÐN400.11208, ÐN400.11209, MN315, MN315.21090, MN315.21091, MN315.21092, MN315.21093, MN315.21094, MN315.21095, MN315.21096, MN315.21097, MN315.21098, MN315.21099, MN315.21100, MN315.21101, MN315.21102, MN315.21103, MN315.21104, MN315.21105, MN315.21106, MN315.21107, MN315.21108, MN315.21109 |
29 | | Mạng thông tin quang thế hệ sau / Hoàng Văn Võ . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 472tr Thông tin xếp giá: ÐL368, ML277, ML277.16647, ML277.16648, ML277.16649, ML277.16650, ML277.16651, ML277.16652, ML277.16653, ML277.16654, ML277.16655, ML277.16656, ML277.16657, ML277.16658, ML277.16659, ML277.16660, ML277.16661, ML277.16662, ML277.16663 |
30 | | Mô phỏng hệ thống viễn thông và ứng dụng Matlab / Nguyễn Viết Đảm . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 476tr Thông tin xếp giá: ÐL343, ÐL343.12192, ÐL343.12193, ÐL343.12194, ÐL343.12195, ÐL343.12196 |
|