1 | | Kỹ thuật đo/ Ninh Đức Tốn Tập 1 - Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hoá . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐV196, MV146 |
2 | | Bài giảng Dung sai . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2000. - 104tr Thông tin xếp giá: ÐL164, ÐL164.5216, ÐL164.5217, ÐL164.5218, ÐL164.5219, ÐL164.5220, ML114, ML114.5221, ML114.5222, ML114.5223 |
3 | | Bài tập kỹ thuật đo / Ninh Đức Tốn; Nguyễn Trọng Hùng; Nguyễn Thị Cẩm Tú . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐV467, MV305 |
4 | | Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 176tr Thông tin xếp giá: ÐL92, ML80, ML80.10175, ML80.10180, ML80.10182, ML80.10191, ML80.17074, ML80.17080, ML80.17081, ML80.17091, ML80.19464, ML80.19465, ML80.19466, ML80.19467, ML80.19468, ML80.19469, ML80.19470, ML80.19471, ML80.19472, ML80.19473, ML80.19474, ML80.19475, ML80.19476, ML80.19477, ML80.19478, ML80.19479, ML80.19480, ML80.19481, ML80.19482, ML80.19483, ML80.19484, ML80.19485, ML80.19486, ML80.19487, ML80.19488, ML80.19489, ML80.19490, ML80.19491, ML80.19492, ML80.19493, ML80.19494, ML80.19495, ML80.19496, ML80.19497, ML80.19498, ML80.19499, ML80.19500, ML80.19501, ML80.19502, ML80.19503, ML80.3783, ML80.3784, ML80.3785, ML80.3786, ML80.3787, ML80.3788, ML80.3789, ML80.3790, ML80.3791, ML80.3792, ML80.3793, ML80.3794, ML80.3795, ML80.3796, ML80.3797, ML80.3798, ML80.3799, ML80.3800, ML80.3801, ML80.3802, ML80.4816, ML80.4817, ML80.4818, ML80.4819, ML80.4820, ML80.4821, ML80.4822, ML80.4823, ML80.4824, ML80.4915, ML80.4916, ML80.4917, ML80.4918, ML80.4919, ML80.4920, ML80.4921, ML80.4922, ML80.4923, ML80.4924, ML80.4925, ML80.4926, ML80.4927, ML80.4928, ML80.4929, ML80.4930, ML80.4931, ML80.4932, ML80.4933, ML80.4934, ML80.4935, ML80.4936, ML80.4937, ML80.4938, ML80.4939, ML80.4954, ML80.5135, ML80.5136, ML80.5374, ML80.5375, ML80.5376, ML80.5377, ML80.5378, ML80.5379, ML80.5380, ML80.5381, ML80.5382, ML80.5383, ML80.5384, ML80.5385, ML80.5386, ML80.5387, ML80.5388, ML80.5389, ML80.5390, ML80.5585, ML80.5586, ML80.5587, ML80.5588, ML80.5589, ML80.5590 |
5 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường / Ninh Đức Tốn; Nguyễn Thị Xuân Thủy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐV128, MV74, MV74.5576, MV74.5577, MV74.5578, MV74.5579, MV74.5580, MV74.5581, MV74.5582, MV74.5583, MV74.5584, MV74.5585, MV74.5586, MV74.5587, MV74.5588, MV74.5589, MV74.5590, MV74.5591, MV74.5592, MV74.5593, MV74.5594, MV74.5595, MV74.5596, MV74.5597, MV74.5598, MV74.5599, MV74.5600, MV74.5601, MV74.5602, MV74.5603, MV74.5604, MV74.5605, MV74.5606, MV74.5607, MV74.5608, MV74.5609, MV74.5610, MV74.5611, MV74.5612, MV74.5613, MV74.5614, MV74.5615, MV74.5616, MV74.5617, MV74.5618, MV74.5619, MV74.5620, MV74.5621, MV74.5622, MV74.5623, MV74.5624, MV74.5625, MV74.5626, MV74.5627, MV74.5628, MV74.5629, MV74.5630, MV74.5631, MV74.5632, MV74.5633, MV74.5634, MV74.5635, MV74.5636, MV74.5637, MV74.5638, MV74.5639, MV74.5640, MV74.5641, MV74.5642, MV74.5643, MV74.5644, MV74.5645, MV74.5646, MV74.5647, MV74.5648, MV74.5649, MV74.5650, MV74.5651, MV74.5652, MV74.5653, MV74.5654, MV74.5655 |
6 | | Hướng dẫn làm bài tập dung sai . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 86tr Thông tin xếp giá: ÐL163, ÐL163.5199, ÐL163.5200, ÐL163.5201, ÐL163.5202, ÐL163.5203, ÐL163.5204, ÐL163.5205, ÐL163.5206, ML113, ML113.5207, ML113.5208, ML113.5209, ML113.5210, ML113.5211, ML113.5212, ML113.5213, ML113.5214, ML113.5215 |
7 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc;Lê Văn Tiến; Ninh Đức Tốn; Trần Xuân . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 469tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐV195, MV145 |
|