1 | | Bảo toàn năng lượng sử dụng hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả trong công nghiệp / Nguyễn Xuân Phú; Nguyễn Thế Bảo . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 418tr Thông tin xếp giá: ÐV420 |
2 | | Chế tạo và nghiên cứu vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao Nd1Ba2 Cu3O18 có hiệu ứng cực đại dòng tới hạn ở từ trường cao / Ng.h.d:TS. Lê Văn Hồng; TS. Nguyễn Xuân Phúc . - 0. - Viện Khoa học vật liệu : Trường ĐHBK Hà Nội, 2004. - 140tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000029 |
3 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú; Nguyễn Công Hiền . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 792tr Thông tin xếp giá: ÐL119, ÐL119.4382, ML202 |
4 | | Điện kỹ thuật / Nguyễn Xuân Phú . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 648tr Thông tin xếp giá: ÐN320 |
5 | | Khí cụ điện / Nguyễn Xuân Phú . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 972tr Thông tin xếp giá: ÐN265 |
6 | | Khí cụ điện / Nguyễn Xuân Phú; Tô Đằng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 341tr Thông tin xếp giá: ÐV94, MV60 |
7 | | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / Nguyễn Xuân Phú; Hồ Thành Tâm . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 143tr Thông tin xếp giá: ÐN171, MN73 |
8 | | Máy điện. Khí cụ thiết bị điện / Nguyễn Xuân Phú . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 695tr Thông tin xếp giá: ÐL404, ML259 |
9 | | Thiết kế hệ thống treo trước cửa ô tô khách 46 chỗ trên cơ sở xe Huyndai Aerospace / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền; Lưu Đức Lịch; Nguyễn Xuân Phúc . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 56tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV410 |
10 | | Vật liệu kỹ thuật điện / Nguyễn Xuân Phú; Hồ Xuân Thanh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 563tr Thông tin xếp giá: ÐN180, MN126 |