1 | | Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ; Nguyễn Viết Nguyên . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐN7, MN7, Q100, Q101, Q102, Q103, Q104, Q105, Q106, Q107, Q108, Q109, Q110, Q111, Q112, Q113, Q114, Q115, Q96, Q97, Q98, Q99 |
2 | | Giáo trình kỹ thuật số / Nguyễn Viết Nguyên . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 240tr Thông tin xếp giá: ÐV134, MV80 |
3 | | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng / Nguyễn Viết Nguyên . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐV136, MV82, MV82.4501, MV82.4502, MV82.4503, MV82.4504, MV82.4505, MV82.4506, MV82.4507, MV82.4508, MV82.4509, MV82.4510, MV82.4511, MV82.4512, MV82.4513, MV82.4514, MV82.4515, MV82.4516, MV82.4517, MV82.4518, MV82.4519, MV82.4520, MV82.4521, MV82.4522, MV82.4523, MV82.4524, MV82.4525, MV82.4526, MV82.4527, MV82.4528, MV82.4529, MV82.4530, MV82.4531, MV82.4532, MV82.4533, MV82.4534, MV82.4535, MV82.4536, MV82.4537, MV82.4538, MV82.4539, MV82.4540, MV82.4541, MV82.4542, MV82.4543, MV82.4544, MV82.4545, MV82.4546, MV82.4547, MV82.4548, MV82.4549, MV82.4550, MV82.4551, MV82.4552, MV82.4553, MV82.4554, MV82.4555, MV82.4556, MV82.4557, MV82.4558, MV82.4559, MV82.4560, MV82.4561, MV82.4562, MV82.4563, MV82.4564, MV82.4565, MV82.4566, MV82.4567, MV82.4568, MV82.4569, MV82.4570, MV82.4571 |
|