1 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế; Nguyễn Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐN88, ÐN88.11350, ÐN88.11351, ÐN88.11352, ÐN88.11353, ÐN88.11354, ÐN88.11355, ÐN88.11356, ÐN88.11357, ÐN88.11358, ÐN88.11359, MN202, MN202.13261, MN202.13262, MN202.13263, MN202.13264, MN202.13265, MN202.13266, MN202.13267, MN202.13268, MN202.13269, MN202.13270, MN202.13271, MN202.13272, MN202.13273, MN202.13274, MN202.13275 |
2 | | Bài tập vẽ kỹ thuật huớng dẫn và bài giải có ứng dụng autocad / Phạm Văn Nhuần; Nguyễn Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 140tr Thông tin xếp giá: ÐL338, ÐL338.12101, ÐL338.12102, ÐL338.12103, ÐL338.12104, ÐL338.12105, ÐL338.12106, ÐL338.12107, ÐL338.12108, ÐL338.12109, ÐL338.12110, ML209, ML209.12754, ML209.12755, ML209.12756, ML209.12757, ML209.12758, ML209.12759, ML209.12760, ML209.12761, ML209.12762, ML209.12763 |
3 | | Bản vẽ kỹ thuật. Tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế; Nguyễn Văn Tuấn . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐL40, ÐL40.1894, ÐL40.1895, ÐL40.1896, ÐL40.1897, ÐL40.1898, ÐL40.1899, ÐL40.1900, ÐL40.1901, ÐL40.1902, ÐL40.1903, ML36, ML36.1904, ML36.1905, ML36.1906, ML36.1907, ML36.1908, ML36.1909, ML36.1910, ML36.1911, ML36.1912 |
4 | | Giáo trình vẽ kỹ thuật / Trần Hữu Quế; Nguyễn Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐV129, MV75 |
5 | | Thiết kế hệ thống điện, khí nén cơ cấu phân loại phôi theo kích thước / Ng.h.d:Trần Văn Cách . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 96tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV666 |
6 | | Vẽ kỹ thuật / Trần Hữu Quế,Nguyễn Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐV161, ÐV161.5306, ÐV161.5307, ÐV161.5308, ÐV161.5309, ÐV161.5310, MV104, MV104.5311, MV104.5312, MV104.5313, MV104.5314, MV104.5315 |
7 | | Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autocad / Phạm Văn Nhuần; Nguyễn Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 144tr Thông tin xếp giá: ÐL429, ML248, ML248.17404, ML248.17405, ML248.17406, ML248.17407, ML248.17408, ML248.17409, ML248.17410, ML248.17411, ML248.17412, ML248.17413, ML248.17414, ML248.17415, ML248.17416, ML248.17417, ML248.17418, ML248.17419, ML248.17420, ML248.17421, ML248.17422, ML248.17423 |
8 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật B.s.: Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn T.1 . - H. Giáo dục 2006. - 272tr. hình vẽ 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
|