1 | | Giao tiêp nhân sự - giao tiếp phi ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐN103, Q1847, Q1848, Q1849, Q1850 |
2 | | Giao tiếp sư phạm / Nguyễn Văn Lê . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2006. - 142tr Thông tin xếp giá: ÐN389, ÐN389.1041, ÐN389.1042, ÐN389.1043, ÐN389.1044, ÐN389.1045, ÐN389.1046, ÐN389.1047, ÐN389.1048, ÐN389.1049, ÐN389.1050, MN197, MN197.12884, MN197.12885, MN197.12886, MN197.12887, MN197.12888, MN197.12889, MN197.12890, MN197.12891, MN197.12892, MN197.12893, MN197.12894, MN197.12895, MN197.12896, MN197.12897, MN197.12898, MN197.12899, MN197.12900, MN197.12901, MN197.12902, MN197.12903, MN197.12904, MN197.12905, MN197.12906, MN197.12907, MN197.12908, MN197.12909, MN197.12910, MN197.12911, MN197.12912, MN197.12913 |
3 | | Giáo dục học đại cương / Nguyễn Văn Lê; Nguyễn Sinh Huy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐL210, ML102 |
4 | | Khoa học quản trị / Nguyễn Văn Lê; Tạ Văn Danh . - 1. - H : TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 269tr Thông tin xếp giá: ÐV74 |
5 | | Nghề thầy giáo / Nguyễn Văn Lê . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 227tr Thông tin xếp giá: ÐN48, Q959, Q960 |
6 | | Nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Văn Lê . - 1. - TP. HCM : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 161tr Thông tin xếp giá: ÐN124, Q1932, Q1933, Q1934, Q1935 |
7 | | Quy tắc giao tiếp xã hội - Giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 1997. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐN104, Q1851, Q1852, Q1853, Q1854 |
8 | | Tâm lý học kinh doanh và quản trị / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 2008. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐN105, Q1855 |
9 | | Tâm lý khách hàng và văn minh thương nghiệp / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 1997. - 124tr Thông tin xếp giá: ÐN102, Q1842, Q1843, Q1844, Q1845, Q1846 |
10 | | Thương lượng học / Nguyễn Văn Lê . - 1 : TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 189tr Thông tin xếp giá: ÐN128, Q1953, Q1954, Q1955 |
|