1 | | Cơ sở tự động hóa. Tập 1 Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐL148, ÐL148.4597, ÐL148.4598, ÐL148.4599, ÐL148.4600, ÐL148.4601, ML104, ML104.4602, ML104.4603, ML104.4604, ML104.4605, ML104.4606, ML104.4607, ML104.4608, ML104.4609, ML104.4610, ML104.4849, ML104.4850, ML104.4851, ML104.4852, ML104.5137, ML104.5572, ML104.5573, ML104.5574, ML104.5575, ML104.5576, ML104.5577, ML104.5578, ML104.5579, ML104.5580, ML104.5581, ML104.5582 |
2 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hòa . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐV46, MV46 |
3 | | Cơ sở tự động điều khiển quá trình / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV477, MV329, MV329.20202, MV329.20203, MV329.20204, MV329.20205, MV329.20206, MV329.20207, MV329.20208, MV329.20209, MV329.20210, MV329.20211, MV329.20212, MV329.20213, MV329.20214, MV329.20215, MV329.20216, MV329.20217, MV329.20218, MV329.20219, MV329.20220, MV329.20221, MV329.20222, MV329.20223, MV329.20224, MV329.20225, MV329.20226, MV329.20227, MV329.20228, MV329.20229, MV329.20230, MV329.20231, MV329.20232, MV329.20233, MV329.20234, MV329.20235, MV329.20236, MV329.20237, MV329.20238, MV329.20239, MV329.20240, MV329.20241 |
4 | | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐV118, MV64 |
5 | | Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 391tr Thông tin xếp giá: ÐV168, MV106 |
6 | | Quam tô mương / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 359tr Thông tin xếp giá: ÐN542 |
|