1 | | Bài giảng và lý thuyết kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 339tr Thông tin xếp giá: ÐN570, MN258 |
2 | | Bài tập nguyên lý học kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐV628, MV425, MV425.19800, MV425.19801, MV425.19802, MV425.19803, MV425.19804, MV425.19805, MV425.19806, MV425.19807, MV425.19808, MV425.19809, MV425.19810, MV425.19811, MV425.19812, MV425.19813, MV425.19814, MV425.19815, MV425.19816, MV425.19817, MV425.19818, MV425.19819, MV425.19820, MV425.19821, MV425.19822, MV425.19823, MV425.19824, MV425.21174, MV425.21175, MV425.21176, MV425.21177, MV425.21178, MV425.21179, MV425.21180, MV425.21181, MV425.21182, MV425.21183, MV425.21184, MV425.21185, MV425.21186, MV425.21187, MV425.21188, MV425.21189, MV425.21190, MV425.21191, MV425.21192, MV425.21193 |
3 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐN581, MN276, MN276.19648, MN276.19649, MN276.19650, MN276.19651, MN276.19652, MN276.19653, MN276.19654, MN276.19655, MN276.19656, MN276.19657, MN276.19658, MN276.19659, MN276.19660, MN276.19661, MN276.19662, MN276.19663, MN276.19664, MN276.19665, MN276.19666, MN276.19667, MN276.19668, MN276.19669, MN276.19670, MN276.19671, MN276.19672, MN276.19673, MN276.19674, MN276.19675, MN276.19676, MN276.19677, MN276.19678, MN276.19679, MN276.19680, MN276.19681, MN276.19682 |
4 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV658, ÐV658.9701, ÐV658.9702, ÐV658.9703, ÐV658.9704, ÐV658.9705, MV466, MV466.21374, MV466.21375, MV466.21376, MV466.21377, MV466.21378, MV466.21379, MV466.21380, MV466.21381, MV466.21382, MV466.21383, MV466.21384, MV466.21385, MV466.21386, MV466.21387, MV466.21388, MV466.21389, MV466.21390, MV466.21391, MV466.21392, MV466.21393, MV466.21394, MV466.21395, MV466.21396, MV466.21397, MV466.21398 |
5 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 1. - h : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐN569, MN255, MN255.19613, MN255.19614, MN255.19615, MN255.19616, MN255.19617, MN255.19618, MN255.19619, MN255.19620, MN255.19621, MN255.19622, MN255.19623, MN255.19624, MN255.19625, MN255.19626, MN255.19627, MN255.19628, MN255.19629, MN255.19630, MN255.19631, MN255.19632, MN255.19633, MN255.19634, MN255.19635, MN255.19636, MN255.19637, MN255.19638, MN255.19639, MN255.19640, MN255.19641, MN255.19642, MN255.19643, MN255.19644, MN255.19645, MN255.19646, MN255.19647 |
6 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 347tr Thông tin xếp giá: ÐV665, ÐV665.9736, ÐV665.9737, ÐV665.9738, ÐV665.9739, ÐV665.9740, MV462, MV462.21289, MV462.21290, MV462.21291, MV462.21292, MV462.21293, MV462.21294, MV462.21295, MV462.21296, MV462.21297, MV462.21298, MV462.21299, MV462.21300, MV462.21301, MV462.21302, MV462.21303 |
7 | | Giáo trình phân tích kinh doanh / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 342tr Thông tin xếp giá: ÐV629, MV426, MV426.19825, MV426.19826, MV426.19827, MV426.19828, MV426.19829, MV426.19830, MV426.19831, MV426.19832, MV426.19833, MV426.19834, MV426.19835, MV426.19836, MV426.19837, MV426.19838, MV426.19839, MV426.19840, MV426.19841, MV426.19842, MV426.19843, MV426.19844, MV426.19845, MV426.19846, MV426.19847, MV426.19848, MV426.19849 |
8 | | Thiết kế hệ thống phanh thủy khí cho xe tải 8 tấn / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền; Lưu Đức Lịch; Nguyễn Hữu Phúc . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 54tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV464 |
|