Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  39  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chi tiết máy. Tập 2 Nguyễn Trọng Hiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 144tr
  • Thông tin xếp giá: Ðl97, ML84, ML84.20419, ML84.20420, ML84.20421, ML84.20422, ML84.20423, ML84.20424, ML84.20425, ML84.20426, ML84.20427, ML84.20428, ML84.20429, ML84.20430, ML84.20431, ML84.20432, ML84.20433, ML84.20434, ML84.20435, ML84.20436, ML84.20437, ML84.20438, ML84.20439, ML84.20440, ML84.20441, ML84.20442, ML84.20443, ML84.20444, ML84.20445, ML84.20446, ML84.20447, ML84.20448, ML84.20449, ML84.20450, ML84.20451, ML84.20452, ML84.20453, ML84.20454, ML84.20455, ML84.20456, ML84.20457, ML84.20458
  • 2 Cơ học lý thuyết / Nguyễn Trọng Tập 1 - Phần tĩnh học, động học . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 359tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV199
  • 3 120 sơ đồ mạch điện tử thực dụng / Nguyễn Trọng Đức . - 1. - H : Thanh niên, 2007. - 419tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN428
  • 4 Bài tập kỹ thuật đo / Ninh Đức Tốn; Nguyễn Trọng Hùng; Nguyễn Thị Cẩm Tú . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 151tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV467, MV305
  • 5 Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - 1. - H : Đà Nẵng, 2004. - 320tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV268, MV188
  • 6 Chi tiết máy. Tập 1 Nguyễn Trọng Hiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 212tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL96, ML83, ML83.20379, ML83.20380, ML83.20381, ML83.20382, ML83.20383, ML83.20384, ML83.20385, ML83.20386, ML83.20387, ML83.20388, ML83.20389, ML83.20390, ML83.20391, ML83.20392, ML83.20393, ML83.20394, ML83.20395, ML83.20396, ML83.20397, ML83.20398, ML83.20399, ML83.20400, ML83.20401, ML83.20402, ML83.20403, ML83.20404, ML83.20405, ML83.20406, ML83.20407, ML83.20408, ML83.20409, ML83.20410, ML83.20411, ML83.20412, ML83.20413, ML83.20414, ML83.20415, ML83.20416, ML83.20417, ML83.20418
  • 7 Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Trọng Bình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 301tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL519, ML336
  • 8 Cơ học cơ sở tâp 1/ Nguyễn Trọng . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 243tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV55, MV54
  • 9 Cơ học cơ sở tập 2/ Nguyễn Trọng . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 211tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV56, MV55
  • 10 Điều khiển logic và ứng dụng / Nguyễn Trọng Thuần . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 280tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV486, MV326
  • 11 Điều khiển PLC / Nguyễn Trọng Doanh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 332tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV788, MV521, MV521.24057, MV521.24058, MV521.24059, MV521.24060, MV521.24061, MV521.24062, MV521.24063, MV521.24064, MV521.24065, MV521.24066, MV521.24067, MV521.24068, MV521.24069, MV521.24070, MV521.24071, MV521.24072, MV521.24073, MV521.24074, MV521.24075, MV521.24076, MV521.24077, MV521.24078, MV521.24079, MV521.24080, MV521.24081, MV521.24082, MV521.24083, MV521.24084, MV521.24085, MV521.24086, MV521.24087, MV521.24088, MV521.24089, MV521.24090, MV521.24091, MV521.24092, MV521.24093, MV521.24094, MV521.24095, MV521.24096, MV521.24097, MV521.24098, MV521.24099, MV521.24100, MV521.24101, MV521.24102, MV521.24103, MV521.24104, MV521.24105, MV521.24106, MV521.24107, MV521.24108, MV521.24109, MV521.24110, MV521.24111, MV521.24112, MV521.24113, MV521.24114, MV521.24115, MV521.24116, MV521.24117, MV521.24118, MV521.24119, MV521.24120, MV521.24121, MV521.24122, MV521.24123, MV521.24124, MV521.24125, MV521.24126
  • 12 Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp / Ngô Thế Chi; Nguyễn Trọng Cơ . - 1. - H : Tài chính, 2008. - 446tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN483
  • 13 Hướng dẫn lắp đặt sửa chữa nâng cấp mạng điện dân dụng / Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - 1. - H : Giáo dục, 2003. - 223tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV150, MV94, MV94.1254
  • 14 Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2001. - 263tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV384
  • 15 Kết cấu ô tô / Nguyễn Khắc Trai; Nguyễn Trọng Hoan; Hồ Hữu Hải . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 375tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL430, ML246
  • 16 Lý thuyết cán / Đào Minh Ngừng; Nguyễn Trọng Giảng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 287tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL276
  • 17 Lý thuyết tạo hình bề mặt chi tiết quang / Nguyễn Trọng Hùng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 147tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV777, MV542, MV542.24796, MV542.24797, MV542.24798, MV542.24799, MV542.24800, MV542.24801, MV542.24802, MV542.24803, MV542.24804, MV542.24805, MV542.24806, MV542.24807, MV542.24808, MV542.24809, MV542.24810
  • 18 Nghiên cứu cải tiến bộ chìa khóa văn đai ốc / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 65tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV629
  • 19 Nghiên cứu tính toán thiết kế giàn cầu trục 15 tấn cho xưởng lắp ráp và sửa chữa ô tô / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 109tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV687
  • 20 Nghiên cứu ứng dụng điều khiển mờ cho hệ thống điều khiển Thyristor động cơ điện một chiều / Ng.h.d:TS. Nguyễn Trọng Thuần . - 0 : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 78tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000041
  • 21 Nghiên cứu, xử lý thứ tự, tính toán các vấn đề cơ bản khi làm đồ án công nghệ chế tạo máy / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 134tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV680
  • 22 Nguyên lý cơ bản mạch điện một pha - ba pha / Nguyễn Trọng Thắng; Trần Thế San . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2000. - 230tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN303, MN156
  • 23 Phân tích chọn phương án, cơ sở tính toán đồ án môn học chi tiết máy / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 86tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV669
  • 24 Phân tích chọn phương án, cơ sở tính toán đồ án môn học chi tiết máy phần 1 / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 99tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV661
  • 25 Phân tích, tính toán, thiết kế cơ cấu Norton trong máy tiện 1A62 / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 83tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV104
  • 26 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp; Nguyễn Văn Lẫm . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 379tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL15, ML15, ML15.17376, ML15.17385, ML15.20289, ML15.20290, ML15.20291, ML15.20292, ML15.20293, ML15.20294, ML15.20295, ML15.20296, ML15.20297, ML15.20298, ML15.20299, ML15.20300, ML15.20301, ML15.20302, ML15.20303, ML15.20304, ML15.20305, ML15.20306, ML15.20307, ML15.20308, ML15.20309, ML15.20310, ML15.20311, ML15.20312, ML15.20313, ML15.20314, ML15.20315, ML15.20316, ML15.20317, ML15.20318, ML15.20319, ML15.20320, ML15.20321, ML15.20322, ML15.20323, ML15.20324, ML15.20325, ML15.20326, ML15.20327, ML15.20328, ML15.20329, ML15.20330, ML15.20331, ML15.20332, ML15.20333, ML15.20334, ML15.20335, ML15.20336, ML15.20337, ML15.20338, ML15.20339, ML15.20340, ML15.20341, ML15.5818, ML15.773, ML15.8668
  • 27 Thiết kế cơ cấu bàn dao tiện hình bán cầu trong và ngoài bán kính tùy ý / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 75tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV147
  • 28 Tìm hiểu nghiên cứu hộp trục chính máy phay khoan đứng / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 73tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV637
  • 29 Tìm hiểu, nghiên cứu thiết kế cải tiến máy trộn bê tông 8m3/H / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 77tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV131
  • 30 Tìm hiểu, nghiên cứu, thiết kế cải tiến dây chuyền băng tải vật liệu / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 77tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV133