1 | | Chi tiết máy. Tập 2 Nguyễn Trọng Hiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 144tr Thông tin xếp giá: Ðl97, ÐL97.3949, ÐL97.3950, ÐL97.3951, ÐL97.3952, ÐL97.3953, ÐL97.3954, ÐL97.3955, ÐL97.3956, ÐL97.3957, ÐL97.3958, ML84, ML84.16979, ML84.16980, ML84.16981, ML84.16982, ML84.16983, ML84.16984, ML84.16985, ML84.16986, ML84.16987, ML84.16988, ML84.16989, ML84.16990, ML84.16991, ML84.16992, ML84.16993, ML84.16994, ML84.16995, ML84.16996, ML84.16997, ML84.16998, ML84.16999, ML84.17000, ML84.17001, ML84.17002, ML84.17003, ML84.17004, ML84.17005, ML84.17006, ML84.17007, ML84.17008, ML84.19794, ML84.19795, ML84.19796, ML84.19797, ML84.19798, ML84.19799, ML84.19800, ML84.19801, ML84.19802, ML84.19803, ML84.19804, ML84.19805, ML84.19806, ML84.19807, ML84.19808, ML84.19809, ML84.19810, ML84.19811, ML84.19812, ML84.19813, ML84.19814, ML84.19815, ML84.19816, ML84.19817, ML84.19818, ML84.19819, ML84.19820, ML84.19821, ML84.19822, ML84.19823, ML84.20419, ML84.20420, ML84.20421, ML84.20422, ML84.20423, ML84.20424, ML84.20425, ML84.20426, ML84.20427, ML84.20428, ML84.20429, ML84.20430, ML84.20431, ML84.20432, ML84.20433, ML84.20434, ML84.20435, ML84.20436, ML84.20437, ML84.20438, ML84.20439, ML84.20440, ML84.20441, ML84.20442, ML84.20443, ML84.20444, ML84.20445, ML84.20446, ML84.20447, ML84.20448, ML84.20449, ML84.20450, ML84.20451, ML84.20452, ML84.20453, ML84.20454, ML84.20455, ML84.20456, ML84.20457, ML84.20458, ML84.3959, ML84.3960, ML84.3961, ML84.3962, ML84.3963, ML84.3964, ML84.3965, ML84.3966, ML84.3967, ML84.3968, ML84.3969, ML84.3970, ML84.3971, ML84.3972, ML84.3973, ML84.3974, ML84.3975, ML84.3976, ML84.3977, ML84.3978, ML84.3979, ML84.3980, ML84.3981, ML84.3982, ML84.3983, ML84.3984, ML84.3985, ML84.3986, ML84.3987, ML84.3988, ML84.3989, ML84.3990, ML84.3991, ML84.3992, ML84.3993, ML84.3994, ML84.3995, ML84.3996, ML84.3997, ML84.3998, ML84.3999, ML84.4000, ML84.4001, ML84.4002, ML84.4003, ML84.4004, ML84.4005, ML84.4006, ML84.4007, ML84.4008, ML84.4009, ML84.4791, ML84.4792, ML84.4793, ML84.4794, ML84.4795, ML84.4796, ML84.4797, ML84.4798, ML84.4799, ML84.4800, ML84.4801, ML84.4802, ML84.5084, ML84.5085, ML84.5086, ML84.5087, ML84.5469, ML84.5470, ML84.5471, ML84.5472, ML84.5473, ML84.5474, ML84.5475, ML84.5605, ML84.5606, ML84.5607, ML84.5608, ML84.5609, ML84.5610, ML84.5611, ML84.5612, ML84.5613, ML84.5614, ML84.5622 |
2 | | Cơ học lý thuyết / Nguyễn Trọng Tập 1 - Phần tĩnh học, động học . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 359tr Thông tin xếp giá: ÐV199 |
3 | | Gia công cơ khí. Tập 1 Nguyễn Trọng Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 300tr Thông tin xếp giá: ÐN288, MN153 |
4 | | Gia công cơ khí. Tập 2 Nguyễn Trọng Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐN289, MN154 |
5 | | 120 sơ đồ mạch điện tử thực dụng / Nguyễn Trọng Đức . - 1. - H : Thanh niên, 2007. - 419tr Thông tin xếp giá: ÐN428 |
6 | | Bài tập kỹ thuật đo / Ninh Đức Tốn; Nguyễn Trọng Hùng; Nguyễn Thị Cẩm Tú . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐV467, MV305 |
7 | | Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - 1. - H : Đà Nẵng, 2004. - 320tr Thông tin xếp giá: ÐV268, MV188 |
8 | | Chi tiết cơ cấu chính xác. T.2 - Độ chính xác cơ cấu. Nguyễn Trọng Hùng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 185tr Thông tin xếp giá: ÐV548, MV308 |
9 | | Chi tiết máy. Tập 1 Nguyễn Trọng Hiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 212tr Thông tin xếp giá: ÐL96, ÐL96.3885, ÐL96.3886, ÐL96.3887, ÐL96.3888, ÐL96.3889, ÐL96.3890, ÐL96.3891, ÐL96.3892, ÐL96.3893, ÐL96.3894, ML83, ML83.16959, ML83.16960, ML83.16961, ML83.16962, ML83.16963, ML83.16964, ML83.16965, ML83.16966, ML83.16967, ML83.16968, ML83.16969, ML83.16970, ML83.16971, ML83.16972, ML83.16973, ML83.16974, ML83.16975, ML83.16976, ML83.16977, ML83.16978, ML83.17074, ML83.17075, ML83.17076, ML83.17077, ML83.17078, ML83.17079, ML83.17080, ML83.17081, ML83.17082, ML83.17083, ML83.17084, ML83.17085, ML83.17086, ML83.17087, ML83.17088, ML83.17089, ML83.17090, ML83.17091, ML83.17092, ML83.17093, ML83.19764, ML83.19765, ML83.19766, ML83.19767, ML83.19768, ML83.19769, ML83.19770, ML83.19771, ML83.19772, ML83.19773, ML83.19774, ML83.19775, ML83.19776, ML83.19777, ML83.19778, ML83.19779, ML83.19780, ML83.19781, ML83.19782, ML83.19783, ML83.19784, ML83.19785, ML83.19786, ML83.19787, ML83.19788, ML83.19789, ML83.19790, ML83.19791, ML83.19792, ML83.19793, ML83.20379, ML83.20380, ML83.20381, ML83.20382, ML83.20383, ML83.20384, ML83.20385, ML83.20386, ML83.20387, ML83.20388, ML83.20389, ML83.20390, ML83.20391, ML83.20392, ML83.20393, ML83.20394, ML83.20395, ML83.20396, ML83.20397, ML83.20398, ML83.20399, ML83.20400, ML83.20401, ML83.20402, ML83.20403, ML83.20404, ML83.20405, ML83.20406, ML83.20407, ML83.20408, ML83.20409, ML83.20410, ML83.20411, ML83.20412, ML83.20413, ML83.20414, ML83.20415, ML83.20416, ML83.20417, ML83.20418, ML83.3895, ML83.3896, ML83.3897, ML83.3898, ML83.3899, ML83.3900, ML83.3901, ML83.3902, ML83.3903, ML83.3904, ML83.3905, ML83.3906, ML83.3907, ML83.3908, ML83.3909, ML83.3910, ML83.3911, ML83.3912, ML83.3913, ML83.3914, ML83.3915, ML83.3916, ML83.3917, ML83.3918, ML83.3919, ML83.3920, ML83.3921, ML83.3922, ML83.3923, ML83.3924, ML83.3925, ML83.3926, ML83.3927, ML83.3928, ML83.3929, ML83.3930, ML83.3931, ML83.3932, ML83.3933, ML83.3934, ML83.3935, ML83.3936, ML83.3937, ML83.3938, ML83.3939, ML83.3940, ML83.3941, ML83.3942, ML83.3943, ML83.3944, ML83.3945, ML83.3946, ML83.3947, ML83.3948, ML83.4776, ML83.4777, ML83.4778, ML83.4779, ML83.4780, ML83.4781, ML83.4782, ML83.4783, ML83.4784, ML83.4785, ML83.4786, ML83.4787, ML83.4788, ML83.4789, ML83.4790, ML83.5077, ML83.5078, ML83.5079, ML83.5080, ML83.5081, ML83.5082, ML83.5083, ML83.5462, ML83.5463, ML83.5464, ML83.5465, ML83.5466, ML83.5467, ML83.5468, ML83.5601, ML83.5602, ML83.5603, ML83.5604, ML83.5616, ML83.5617, ML83.5618, ML83.5619, ML83.5620, ML83.5621 |
10 | | Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Trọng Bình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 301tr Thông tin xếp giá: ÐL519, ML336, ML336.19659, ML336.19660, ML336.19661, ML336.19662, ML336.19663, ML336.19664, ML336.19665, ML336.19666, ML336.19667, ML336.19668, ML336.19669, ML336.19670, ML336.19671, ML336.19672, ML336.19673, ML336.19674, ML336.19675, ML336.19676, ML336.19677, ML336.19678, ML336.19679, ML336.19680, ML336.19681, ML336.19682, ML336.19683, ML336.19684, ML336.19685, ML336.19686, ML336.19687, ML336.19688, ML336.19689, ML336.19690, ML336.19691, ML336.19692, ML336.19693 |
11 | | Cơ học cơ sở tâp 1/ Nguyễn Trọng . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐV55, MV54 |
12 | | Cơ học cơ sở tập 2/ Nguyễn Trọng . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐV56, MV55 |
13 | | Điều khiển logic và ứng dụng / Nguyễn Trọng Thuần . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐV486, MV326 |
14 | | Điều khiển PLC / Nguyễn Trọng Doanh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 332tr Thông tin xếp giá: ÐV788, MV521, MV521.24057, MV521.24058, MV521.24059, MV521.24060, MV521.24061, MV521.24062, MV521.24063, MV521.24064, MV521.24065, MV521.24066, MV521.24067, MV521.24068, MV521.24069, MV521.24070, MV521.24071, MV521.24072, MV521.24073, MV521.24074, MV521.24075, MV521.24076, MV521.24077, MV521.24078, MV521.24079, MV521.24080, MV521.24081, MV521.24082, MV521.24083, MV521.24084, MV521.24085, MV521.24086, MV521.24087, MV521.24088, MV521.24089, MV521.24090, MV521.24091, MV521.24092, MV521.24093, MV521.24094, MV521.24095, MV521.24096, MV521.24097, MV521.24098, MV521.24099, MV521.24100, MV521.24101, MV521.24102, MV521.24103, MV521.24104, MV521.24105, MV521.24106, MV521.24107, MV521.24108, MV521.24109, MV521.24110, MV521.24111, MV521.24112, MV521.24113, MV521.24114, MV521.24115, MV521.24116, MV521.24117, MV521.24118, MV521.24119, MV521.24120, MV521.24121, MV521.24122, MV521.24123, MV521.24124, MV521.24125, MV521.24126 |
15 | | Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp / Ngô Thế Chi; Nguyễn Trọng Cơ . - 1. - H : Tài chính, 2008. - 446tr Thông tin xếp giá: ÐN483 |
16 | | Hướng dẫn lắp đặt sửa chữa nâng cấp mạng điện dân dụng / Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - 1. - H : Giáo dục, 2003. - 223tr Thông tin xếp giá: ÐV150, ÐV150.5092, ÐV150.5093, ÐV150.5094, ÐV150.5095, ÐV150.5096, ÐV150.5097, ÐV150.5098, ÐV150.5099, ÐV150.5100, ÐV150.5101, MV94, MV94.1254, MV94.5102, MV94.5103, MV94.5104, MV94.5105, MV94.5106, MV94.5107, MV94.5108, MV94.5109, MV94.5110, MV94.5111 |
17 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2001. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐV384 |
18 | | Kết cấu ô tô / Nguyễn Khắc Trai; Nguyễn Trọng Hoan; Hồ Hữu Hải . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 375tr Thông tin xếp giá: ÐL430, ML246 |
19 | | Lý thuyết cán / Đào Minh Ngừng; Nguyễn Trọng Giảng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐL276 |
20 | | Lý thuyết tạo hình bề mặt chi tiết quang / Nguyễn Trọng Hùng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 147tr Thông tin xếp giá: ÐV777, MV542, MV542.24796, MV542.24797, MV542.24798, MV542.24799, MV542.24800, MV542.24801, MV542.24802, MV542.24803, MV542.24804, MV542.24805, MV542.24806, MV542.24807, MV542.24808, MV542.24809, MV542.24810 |
21 | | Nghiên cứu cải tiến bộ chìa khóa văn đai ốc / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 65tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV629 |
22 | | Nghiên cứu tính toán thiết kế giàn cầu trục 15 tấn cho xưởng lắp ráp và sửa chữa ô tô / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 109tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV687 |
23 | | Nghiên cứu ứng dụng điều khiển mờ cho hệ thống điều khiển Thyristor động cơ điện một chiều / Ng.h.d:TS. Nguyễn Trọng Thuần . - 0 : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 78tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000041 |
24 | | Nghiên cứu, xử lý thứ tự, tính toán các vấn đề cơ bản khi làm đồ án công nghệ chế tạo máy / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 134tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV680 |
25 | | Nguyên lý cơ bản mạch điện một pha - ba pha / Nguyễn Trọng Thắng; Trần Thế San . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2000. - 230tr Thông tin xếp giá: ÐN303, MN156 |
26 | | Phân tích chọn phương án, cơ sở tính toán đồ án môn học chi tiết máy / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 86tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV669 |
27 | | Phân tích chọn phương án, cơ sở tính toán đồ án môn học chi tiết máy phần 1 / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 99tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV661 |
28 | | Phân tích, tính toán, thiết kế cơ cấu Norton trong máy tiện 1A62 / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 83tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV104 |
29 | | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp; Nguyễn Văn Lẫm . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 379tr Thông tin xếp giá: ÐL15, ÐL15.000755, ÐL15.000756, ÐL15.000757, ÐL15.000758, ÐL15.000759, ÐL15.000760, ÐL15.000761, ÐL15.000762, ÐL15.000763, ÐL15.000764, ÐL15.5779, ÐL15.5780, ÐL15.5781, ÐL15.5782, ÐL15.5783, ÐL15.5784, ÐL15.5785, ÐL15.5786, ÐL15.5817, ÐL15.5818, ML15, ML15.000765, ML15.000766, ML15.000767, ML15.000768, ML15.000769, ML15.000770, ML15.000771, ML15.000772, ML15.000773, ML15.000774, ML15.000775, ML15.000776, ML15.000777, ML15.000778, ML15.000779, ML15.000780, ML15.000781, ML15.000782, ML15.000783, ML15.000784, ML15.000785, ML15.000786, ML15.000787, ML15.17354, ML15.17355, ML15.17356, ML15.17357, ML15.17358, ML15.17359, ML15.17360, ML15.17361, ML15.17362, ML15.17363, ML15.17364, ML15.17365, ML15.17366, ML15.17367, ML15.17368, ML15.17369, ML15.17370, ML15.17371, ML15.17372, ML15.17373, ML15.17374, ML15.17375, ML15.17376, ML15.17377, ML15.17378, ML15.17379, ML15.17380, ML15.17381, ML15.17382, ML15.17383, ML15.17384, ML15.17385, ML15.17386, ML15.17387, ML15.17388, ML15.17389, ML15.17390, ML15.17391, ML15.17392, ML15.17393, ML15.17394, ML15.17395, ML15.17396, ML15.17397, ML15.17398, ML15.17399, ML15.17400, ML15.17401, ML15.17402, ML15.17403, ML15.20289, ML15.20290, ML15.20291, ML15.20292, ML15.20293, ML15.20294, ML15.20295, ML15.20296, ML15.20297, ML15.20298, ML15.20299, ML15.20300, ML15.20301, ML15.20302, ML15.20303, ML15.20304, ML15.20305, ML15.20306, ML15.20307, ML15.20308, ML15.20309, ML15.20310, ML15.20311, ML15.20312, ML15.20313, ML15.20314, ML15.20315, ML15.20316, ML15.20317, ML15.20318, ML15.20319, ML15.20320, ML15.20321, ML15.20322, ML15.20323, ML15.20324, ML15.20325, ML15.20326, ML15.20327, ML15.20328, ML15.20329, ML15.20330, ML15.20331, ML15.20332, ML15.20333, ML15.20334, ML15.20335, ML15.20336, ML15.20337, ML15.20338, ML15.20339, ML15.20340, ML15.20341, ML15.4834, ML15.4835, ML15.4836, ML15.4837, ML15.4838, ML15.4839, ML15.4840, ML15.4841, ML15.4842, ML15.4843, ML15.4844, ML15.4845, ML15.4846, ML15.4847, ML15.4848, ML15.5255, ML15.5256, ML15.5522, ML15.5523, ML15.5524, ML15.5525, ML15.5787, ML15.5788, ML15.5789, ML15.5790, ML15.5791, ML15.5792, ML15.5793, ML15.5794, ML15.5795, ML15.5796, ML15.5797, ML15.5798, ML15.5799, ML15.5800, ML15.5801, ML15.5802, ML15.5803, ML15.5804, ML15.5805, ML15.5806, ML15.5807, ML15.5808, ML15.5809, ML15.5810, ML15.5811, ML15.5812, ML15.5813, ML15.5814, ML15.5815, ML15.5816, ML15.5818, ML15.7058, ML15.7059, ML15.7060, ML15.7061, ML15.7062, ML15.7063, ML15.7064, ML15.7065, ML15.7066, ML15.7067, ML15.7068, ML15.7069, ML15.7070, ML15.7071, ML15.7072, ML15.7073, ML15.7074, ML15.7075, ML15.7076, ML15.7077, ML15.7078, ML15.7079, ML15.7080, ML15.7081, ML15.7082, ML15.7083, ML15.7084, ML15.7085, ML15.7086, ML15.7087, ML15.7088, ML15.7089, ML15.7090, ML15.7091, ML15.7092, ML15.7093, ML15.7094, ML15.7095, ML15.7096, ML15.7097, ML15.7098, ML15.7099, ML15.7100, ML15.7101, ML15.7102, ML15.7103, ML15.7104, ML15.7105, ML15.7106, ML15.7107, ML15.773, ML15.8065, ML15.8066, ML15.8067, ML15.8068, ML15.8069, ML15.8070, ML15.8071, ML15.8072, ML15.8073, ML15.8074, ML15.8075, ML15.8076, ML15.8077, ML15.8078, ML15.8079, ML15.8080, ML15.8081, ML15.8082, ML15.8083, ML15.8084, ML15.8085, ML15.8086, ML15.8087, ML15.8088, ML15.8089, ML15.8090, ML15.8091, ML15.8092, ML15.8093, ML15.8094, ML15.8668 |
30 | | Thiết kế cơ cấu bàn dao tiện hình bán cầu trong và ngoài bán kính tùy ý / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 75tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV147 |
|