1 | | Công nghệ kim loại và ứng dụng Cad cam - CNC / Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Tiến DŨng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 298tr Thông tin xếp giá: ÐV26, MV26 |
2 | | Cộng nghệ cơ khí và ứng dụng CAD -CAM- CNC / Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV51, MV50 |
3 | | Giáo trình đồ án chi tiết máy / Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 343tr Thông tin xếp giá: ÐL520, ML337, ML337.20249, ML337.20250, ML337.20251, ML337.20252, ML337.20253, ML337.20254, ML337.20255, ML337.20256, ML337.20257, ML337.20258, ML337.20259, ML337.20260, ML337.20261, ML337.20262, ML337.20263, ML337.20264, ML337.20265, ML337.20266, ML337.20267, ML337.20268, ML337.20269, ML337.20270, ML337.20271, ML337.20272, ML337.20273, ML337.20274, ML337.20275, ML337.20276, ML337.20277, ML337.20278, ML337.20279, ML337.20280, ML337.20281, ML337.20282, ML337.20283, ML337.20284, ML337.20285, ML337.20286, ML337.20287, ML337.20288 |
4 | | Hàn đại cương / Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2002. - 363tr Thông tin xếp giá: ÐL35, ML31 |
5 | | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho trường Đại học công nghệ Van Xuân / Ng.h.d:Trần Duy Ngoạn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV315 |
6 | | Tính và thiết kế bộ truyền động xe nâng trọng tải 150kg chiều cao 3m / Ng.h.d:Nguyễn Thanh Sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 88tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV105 |
7 | | Tổng quan về mạng thông tin di động và công nghệ CDMA / Ng.h.d:Trần Quốc Thuận . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 88tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV189 |