| 1 |  | Công nghệ kim loại và ứng dụng Cad cam - CNC / Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 298tr Thông tin xếp giá: ÐV26, MV26, MV26.4922, MV26.4923, MV26.4924, MV26.4925, MV26.4926 |
| 2 |  | Cộng nghệ cơ khí và ứng dụng CAD -CAM- CNC / Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV51, MV50 |
| 3 |  | Giáo trình đồ án chi tiết máy / = Tập 1: Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H.: Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 343tr Thông tin xếp giá: ÐL520, ÐL520.13510, ÐL520.13511, ÐL520.13512, ÐL520.13513, ÐL520.13514, ÐL520.14053, ÐL520.14054, ÐL520.14055, ÐL520.14056, ÐL520.14057, ML337, ML337.19694, ML337.19695, ML337.19696, ML337.19697, ML337.19698, ML337.19699, ML337.19700, ML337.19701, ML337.19702, ML337.19703, ML337.19704, ML337.19705, ML337.19706, ML337.19707, ML337.19708, ML337.19709, ML337.19710, ML337.19711, ML337.19712, ML337.19713, ML337.19714, ML337.19715, ML337.19716, ML337.19717, ML337.19718, ML337.19719, ML337.19720, ML337.19721, ML337.19722, ML337.19723, ML337.19724, ML337.19725, ML337.19726, ML337.19727, ML337.19728, ML337.19729, ML337.19730, ML337.19731, ML337.19732, ML337.19733, ML337.19734, ML337.19735, ML337.19736, ML337.19737, ML337.19738, ML337.20249, ML337.20250, ML337.20251, ML337.20252, ML337.20253, ML337.20254, ML337.20255, ML337.20256, ML337.20257, ML337.20258, ML337.20259, ML337.20260, ML337.20261, ML337.20262, ML337.20263, ML337.20264, ML337.20265, ML337.20266, ML337.20267, ML337.20268, ML337.20269, ML337.20270, ML337.20271, ML337.20272, ML337.20273, ML337.20274, ML337.20275, ML337.20276, ML337.20277, ML337.20278, ML337.20279, ML337.20280, ML337.20281, ML337.20282, ML337.20283, ML337.20284, ML337.20285, ML337.20286, ML337.20287, ML337.20288, ML337.22023, ML337.22024, ML337.22025, ML337.22026, ML337.22027, ML337.22028, ML337.22029, ML337.22030, ML337.22031, ML337.22032, ML337.22033, ML337.22034, ML337.22035, ML337.22036, ML337.22037, ML337.22038, ML337.22039, ML337.22040, ML337.22041, ML337.22042, ML337.22043, ML337.22044, ML337.22045, ML337.22046, ML337.22047, ML337.22048, ML337.22049, ML337.22050, ML337.22051, ML337.22052, ML337.22053, ML337.22054, ML337.22055, ML337.22056, ML337.22057, ML337.22900, ML337.22901, ML337.22902, ML337.22903, ML337.22904, ML337.22905, ML337.22906, ML337.22907, ML337.22908, ML337.22909, ML337.22910, ML337.22911, ML337.22912, ML337.22913, ML337.22914, ML337.22915, ML337.22916, ML337.22917, ML337.22918, ML337.22919, ML337.22920, ML337.22921, ML337.22922, ML337.22923, ML337.22924, ML337.22935, ML337.22936, ML337.22937, ML337.22938, ML337.22939, ML337.22940, ML337.22941, ML337.22942, ML337.22943, ML337.22944, ML337.22945, ML337.22946, ML337.22947, ML337.22948, ML337.22949 |
| 4 |  | Hàn đại cương / Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2002. - 363tr Thông tin xếp giá: ÐL35, ÐL35.1707, ÐL35.1708, ÐL35.1709, ÐL35.1710, ÐL35.1711, ÐL35.1712, ÐL35.1713, ÐL35.1714, ÐL35.1715, ÐL35.1716, ML31, ML31.1717, ML31.1718, ML31.1719, ML31.1720, ML31.1721, ML31.1722, ML31.1723, ML31.1724, ML31.1725, ML31.1726, ML31.1727, ML31.1728, ML31.1729, ML31.1730, ML31.1731, ML31.1732, ML31.1733, ML31.1734, ML31.1735, ML31.1736 |
| 5 |  | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho trường Đại học công nghệ Van Xuân / Ng.h.d:Trần Duy Ngoạn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV315 |
| 6 |  | Tính và thiết kế bộ truyền động xe nâng trọng tải 150kg chiều cao 3m / Ng.h.d:Nguyễn Thanh Sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 88tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV105 |
| 7 |  | Tổng quan về mạng thông tin di động và công nghệ CDMA / Ng.h.d:Trần Quốc Thuận . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 88tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV189 |
|