1 | | Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Thế Đạt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐV303, MV203 |
2 | | Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí / Nguyễn Tiến Đào . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐV205 |
3 | | Công nghệ kim loại và ứng dụng Cad cam - CNC / Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 298tr Thông tin xếp giá: ÐV26, MV26, MV26.4922, MV26.4923, MV26.4924, MV26.4925, MV26.4926 |
4 | | Cộng nghệ cơ khí và ứng dụng CAD -CAM- CNC / Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV51, MV50 |
5 | | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng; Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Thúc Hà . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 320tr Thông tin xếp giá: ÐN147, MN60 |
6 | | Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV371, MV251 |
7 | | Kỹ thuật phay / Trần Văn Niên; Nguyễn Tiến Dung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐV201, MV152 |
8 | | Trang bị cơ khí / Nguyễn Tiến Đào; Trần Công Đức . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐV296, MV207 |