1 | | Giáo trình kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thị Quỳnh Hoa . - 1. - H : Giáo dục, 2013. - 190tr Thông tin xếp giá: ÐL573 |
2 | | Giáo trình phay / Nguyễn Thị Quỳnh; Phạm Minh Đạo; Trần Thị Ninh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐV566, MV375, MV375.24262, MV375.24263, MV375.24264, MV375.24265, MV375.24266, MV375.24267, MV375.24268, MV375.24269, MV375.24270, MV375.24271, MV375.24272, MV375.24273, MV375.24274, MV375.24275, MV375.24276, MV375.24277, MV375.24278, MV375.24279, MV375.24280, MV375.24281, MV375.24282, MV375.24283, MV375.24284, MV375.24285, MV375.24286 |
3 | | Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao / Nguyễn Thị Quỳnh; Phạm Minh Đạo; Trần Sỹ Tuấn . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐV565, MV376, MV376.24287, MV376.24288, MV376.24289, MV376.24290, MV376.24291, MV376.24292, MV376.24293, MV376.24294, MV376.24295, MV376.24296, MV376.24297, MV376.24298, MV376.24299, MV376.24300, MV376.24301, MV376.24302, MV376.24303, MV376.24304, MV376.24305, MV376.24306, MV376.24307, MV376.24308, MV376.24309, MV376.24310, MV376.24311 |
|