1 |  | Xây dựng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan để đánh giá kết quả học tập học phần điện tử cho HSSV nghề điện tại Trường Cao đẳng Việt Đức Nghệ An Nguyễn Thị Quỳnh Trang . - Vinh. ĐH SPKT Vinh 2019. - 73tr 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thị Quỳnh Hoa . - 1. - H.: Giáo dục, 2013. - 190tr Thông tin xếp giá: ÐL573 |
3 |  | Giáo trình phay / Nguyễn Thị Quỳnh; Phạm Minh Đạo; Trần Thị Ninh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐV566, MV375, MV375.24262, MV375.24263, MV375.24264, MV375.24265, MV375.24266, MV375.24267, MV375.24268, MV375.24269, MV375.24270, MV375.24271, MV375.24272, MV375.24273, MV375.24274, MV375.24275, MV375.24276, MV375.24277, MV375.24278, MV375.24279, MV375.24280, MV375.24281, MV375.24282, MV375.24283, MV375.24284, MV375.24285, MV375.24286 |
4 |  | Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao / Nguyễn Thị Quỳnh; Phạm Minh Đạo; Trần Sỹ Tuấn . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐV565, MV376, MV376.24287, MV376.24288, MV376.24289, MV376.24290, MV376.24291, MV376.24292, MV376.24293, MV376.24294, MV376.24295, MV376.24296, MV376.24297, MV376.24298, MV376.24299, MV376.24300, MV376.24301, MV376.24302, MV376.24303, MV376.24304, MV376.24305, MV376.24306, MV376.24307, MV376.24308, MV376.24309, MV376.24310, MV376.24311 |
5 |  | Xây dựng thuật toán tìm đường đi bao phủ động cho nhóm robot di động trong nhà MS CS.2017.03.06 Nguyễn Thị Quỳnh Vinh . - Nghệ An ĐHSPKT Vinh 2018. - 36tr 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |