1 | | Điều khiển tự động Nguyễn Thị Phương Hà Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 237tr Thông tin xếp giá: ÐL180, ÐL180.5548, ÐL180.5549, ML117, ML117.5550, ML117.5551 |
2 | | Điều khiển tự động/ Nguyễn Thị Phương Hà.- Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 411tr Thông tin xếp giá: ÐL179, ÐL179.5541, ÐL179.5542, ÐL179.5543, ÐL179.5544, ÐL179.5545, ML116, ML116.5546, ML116.5547 |
3 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL356, ÐL356.12512, ÐL356.12513, ÐL356.12514, ÐL356.12515 |
4 | | Cơ sở tự động hóa trong ngành cơ khí / Nguyễn Phương; Nguyễn Thị Phương Giang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 300tr Thông tin xếp giá: ÐL272 |
5 | | Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Nguyễn Thị Phương Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐV728, ÐV728.10243, ÐV728.10244, ÐV728.10245, ÐV728.10246, ÐV728.10247, ÐV728.10248, ÐV728.10249, ÐV728.10250, ÐV728.10251, ÐV728.10252, MV441, MV441.20494, MV441.20495, MV441.20496, MV441.20497, MV441.20498, MV441.20499, MV441.20500, MV441.20501, MV441.20502, MV441.20503, MV441.20504, MV441.20505, MV441.20506, MV441.20507, MV441.20508, MV441.20509, MV441.20510, MV441.20511, MV441.20512, MV441.20513 |
6 | | Lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Quang Quỳnh; Nguyễn Thị Phương Hoa . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 284tr Thông tin xếp giá: ÐV649 |
7 | | Nghiên cứu một vài phương pháp điều khiển số động cơ điện một chiều / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 81tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV603 |
8 | | Nguyên lý và dụng cụ cắt / Trần Thế Lục; Trịnh Minh Tứ; Nguyễn Thị Phương Gia . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 227tr Thông tin xếp giá: ÐV559, MV395, MV395.23471, MV395.23472, MV395.23473, MV395.23474, MV395.23475, MV395.23476, MV395.23477, MV395.23478, MV395.23479, MV395.23480, MV395.23481, MV395.23482, MV395.23483, MV395.23484, MV395.23485, MV395.23486, MV395.23487, MV395.23488, MV395.23489, MV395.23490, MV395.23491, MV395.23492, MV395.23493, MV395.23494, MV395.23495, MV395.23496, MV395.23497, MV395.23498, MV395.23499, MV395.23500 |
9 | | Sách bài tập kiểm toán hoạt động / Nguyễn Thị Phương Hoa . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐN609, MN281, MN281.19418, MN281.19419, MN281.19420, MN281.19421, MN281.19422, MN281.19423, MN281.19424, MN281.19425, MN281.19426, MN281.19427, MN281.19428, MN281.19429, MN281.19430, MN281.19431, MN281.19432, MN281.20104, MN281.20105, MN281.20106, MN281.20107, MN281.20108, MN281.20109, MN281.20110, MN281.20111, MN281.20112, MN281.20113, MN281.20114, MN281.20115, MN281.20116, MN281.20117, MN281.20118, MN281.20119, MN281.20120, MN281.20121, MN281.20122, MN281.20123 |
|