1 | | Điện tử ứng dụng trong công nghiệp Nguyễn Tấn Phước. Tập 1 . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2001. - 99tr Thông tin xếp giá: ÐL236, ML159 |
2 | | Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước. Tập 1 . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐL245, ML160 |
3 | | Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước. Tập 2 . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 112tr Thông tin xếp giá: ÐL246, ML161 |
4 | | Cảm biến đo lường và điều khiển / Nguyễn Tấn Phước . - 1. - H : Nxb Tri thức, 2007. - 127tr Thông tin xếp giá: ÐV361 |
5 | | Giáo trình lý thuyết chuyên môn nguội sữa chữa / Nguyễn Tấn Phước . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐL285, ML180 |
6 | | Kỹ thuật xung. Căn bản và nâng cao / Đỗ Trung Tuấn . - 1. - H : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2002. - 154tr Thông tin xếp giá: ÐL194, ÐL194.12307, ÐL194.12308, ÐL194.12309, ÐL194.12310, ÐL194.12311, ÐL194.12312, ÐL194.12313, ÐL194.12314, ÐL194.12315, ÐL194.12316, ÐL194.6384, ÐL194.6385, ÐL194.6386, ÐL194.6387, ÐL194.6388, ÐL194.6389, ÐL194.6390, ÐL194.6391, ÐL194.6392, ÐL194.6393, ML132, ML132.11067, ML132.11068, ML132.11069, ML132.11070, ML132.11071, ML132.11072, ML132.11073, ML132.11074, ML132.11075, ML132.11076, ML132.11077, ML132.11078, ML132.11079, ML132.11080, ML132.11081, ML132.11082, ML132.11083, ML132.6394, ML132.6395, ML132.6396, ML132.6397, ML132.6398, ML132.6399, ML132.6400, ML132.6401, ML132.6402, ML132.6403, ML132.6404, ML132.6405, ML132.6406, ML132.6407, ML132.6408, ML132.6409, ML132.6410, ML132.6411, ML132.6442 |
7 | | Linh kiện điều khiển điện một chiều công nghiệp / Nguyễn Tấn Phước . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 108tr Thông tin xếp giá: ÐL248 |
8 | | Linh kiện điện tử / Nguyễn Tấn Phước . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2003. - 119tr Thông tin xếp giá: ÐL235, ML163 |
9 | | Ứng dụng PLC siemens và moeller trong tự động hóa / Nguyễn Tấn Phước . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 101tr Thông tin xếp giá: ÐL256, ML191, ML191.11047, ML191.11048, ML191.11049, ML191.11050, ML191.11051, ML191.11052, ML191.11053, ML191.11054, ML191.11055, ML191.11056 |
|