1 | | Hình học hoạ hình/ Nguyễn Quang Cự. Tập 2- Hình chiếu phối cảnh - Hình chiếu có số - Bóng trên các hình chiếu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2012. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐL513, ML342 |
2 | | Autocad R14 - Tuyển chọn các bài thực hành tin học ứng dụng / Hoàng Phương; Nguyễn Quang Huy . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1998. - 398tr Thông tin xếp giá: ÐN111, Q1886, Q1887, Q1888 |
3 | | Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 150tr Thông tin xếp giá: ÐL95, ML82 |
4 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Thanh Thủy; Tạ Anh Tuấn; Nguyễn Quang Huy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐV53, MV52 |
5 | | Bài tập lập trình ngôn ngữ C / Nguyễn Thanh Thúy; Nguyễn Quang Huy . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 184tr Thông tin xếp giá: Ðv36, MV36 |
6 | | Động cơ bước kỹ thuật điều khiển và ứng dụng / Nguyễn Quang Hùng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 182tr Thông tin xếp giá: ÐN337 |
7 | | Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn . - 5. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 230tr Thông tin xếp giá: ÐN454, MN219 |
8 | | Giáo trình tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm / Nguyễn Kế Hào; Nguyễn Quang Uẩn . - 1. - H : Nxb Thế giới, 2007. - 129tr Thông tin xếp giá: ÐV398, MV272 |
9 | | Hồn quê việt, như tôi thấy / Nguyễn Quang Vinh . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 939tr Thông tin xếp giá: ÐN523 |
10 | | Kỹ thuật tiện / Đênhejnui; Chixkin; Tơkho; Người dịch: Nguyễn Quang Châu . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 276tr Thông tin xếp giá: ÐN146, MN58, Q2154, Q2155, Q2156, Q2157, Q2158, Q2159, Q2160, Q2161, Q2162, Q2163, Q2164, Q2165, Q2166, Q2167, Q2168, Q2169, Q2170, Q2171, Q2172, Q2173, Q2174, Q2175, Q2176, Q2177, Q2178, Q2179, Q2180, Q2181, Q2182, Q2183, Q2184, Q2185, Q2186 |
11 | | Lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Quang Quynh; Ngô Trí Tuệ; Tô Văn Nhật . - 5. - H : Tài chính, 2008. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐV539 |
12 | | Lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Quang Quỳnh; Nguyễn Thị Phương Hoa . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 284tr Thông tin xếp giá: ÐV649 |
13 | | Nhiệt động lực học/ Nguyễn Quang Học. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 384tr Thông tin xếp giá: ÐL518, Ml339 |
14 | | Nhiệt động lực học/Nguyễn Quang Học 1. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 578tr Thông tin xếp giá: ÐL517, Ml338 |
15 | | Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn; Trần Trọng Thủy . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2004. - 123tr Thông tin xếp giá: ÐV312, MV206 |
16 | | Tâm lý học đại cương / Trần Trọng Thủy; Nguyễn Quang Uẩn . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐN35, MN33 |
17 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà; Nguyễn Quang Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐN178, MN80 |
18 | | Ứng dụng mạng Nơron truyền thẳng trong nhận dạng tự động mẫu kí tự / Ng.h.d:TS. Nguyễn Quang Hoan . - 0 : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000036 |
19 | | . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Thế giới, 1999. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐN407, MN204 |