1 | | Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng; Nguyễn Phương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 306tr Thông tin xếp giá: ÐL258, ÐL258.12272, ÐL258.12273, ÐL258.12274, ÐL258.12275, ÐL258.12276, ÐL258.12277, ÐL258.12278, ÐL258.12279, ÐL258.12280, ÐL258.12281, ML167, ML167.12294, ML167.12295, ML167.12296, ML167.12297, ML167.12298, ML167.12299, ML167.12300, ML167.12301, ML167.12302, ML167.12303, ML167.12304, ML167.12305, ML167.12306, ML167.12307, ML167.12308, ML167.12309, ML167.12310, ML167.12311, ML167.12312, ML167.12313, ML167.12314, ML167.12315, ML167.12316, ML167.12317, ML167.12318, ML167.12319, ML167.12320, ML167.12321, ML167.12322, ML167.12323, ML167.12324, ML167.12325, ML167.12326, ML167.12327, ML167.12328, ML167.12329, ML167.12330, ML167.12331, ML167.12332, ML167.12333 |
2 | | Cơ sở tự động hóa trong ngành cơ khí / Nguyễn Phương; Nguyễn Thị Phương Giang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 300tr Thông tin xếp giá: ÐL272 |
3 | | Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐL219, ÐL219.8825, ÐL219.8826, ÐL219.8827, ÐL219.8828, ÐL219.8829 |
4 | | Lập trình bằng hợp ngữ / Nguyễn Phương Lan . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 360tr Thông tin xếp giá: ÐV346, MV245 |
|