1 | | Cơ sở lập trình tự động hóa tính toán, thiết kế với VB và VBA trong môi trường Autocad / Nguyễn Hồng Thái; Vương Văn Thanh; Đặng Bảo Lâm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 260tr Thông tin xếp giá: ÐL331, ÐL331.12011, ÐL331.12012, ÐL331.12013, ÐL331.12014, ÐL331.12015 |
2 | | Phần tử tự động trong hệ thống điện / Nguyễn Hồng Thái . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 331tr Thông tin xếp giá: ÐL101, ÐL101.4082, ÐL101.4083, ÐL101.4084, ÐL101.4085, ÐL101.4086, ÐL101.4087, ÐL101.4088, ML87, ML87.4089, ML87.4090, ML87.4091, ML87.4092, ML87.4093, ML87.4094, ML87.4095, ML87.4096, ML87.4097, ML87.4098, ML87.5552, ML87.5553, ML87.5554, ML87.5555, ML87.5556, ML87.5557, ML87.5558, ML87.5559, ML87.5560, ML87.5561, ML87.5562, ML87.5563, ML87.5564, ML87.5565, ML87.5566, ML87.5567, ML87.5568, ML87.5569, ML87.5570, ML87.5571 |
3 | | Rơle số Lý thuyết và ứng dụng / Nguyễn Hồng Thái; Vũ Văn Tẩm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 367tr Thông tin xếp giá: ÐL116, ÐL116.4341, ÐL116.4342, ÐL116.4343, ÐL116.4344, ÐL116.4345, ÐL116.4346, ÐL116.4347, ÐL116.4348, ÐL116.4349, ÐL116.4350, ML99, ML99.4351, ML99.4352, ML99.4353, ML99.4354, ML99.4355, ML99.4356, ML99.4357, ML99.4358, ML99.4359, ML99.4360 |
|