1 | | Các thuật toán phân rã sơ đồ quan hệ / Ng.h.d:TS. Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2009. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000062 |
2 | | Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐN282, MN152 |
3 | | Cơ sở dữ liệu quan hệ và ứng dụng / Nguyễn Bá Tường . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL326, ÐL326.19069, ÐL326.19070, ÐL326.19071, ÐL326.19072, ÐL326.19073, ÐL326.19074, ÐL326.19075, ÐL326.19076, ÐL326.19077, ÐL326.19078, ÐL326.19079, ÐL326.19080, ÐL326.19081, ÐL326.19082, ÐL326.19083, ML326, ML326.19069, ML326.19070, ML326.19071, ML326.19072, ML326.19073, ML326.19074, ML326.19075, ML326.19076, ML326.19077, ML326.19078, ML326.19079, ML326.19080, ML326.19081, ML326.19082, ML326.19083, ML326.21320, ML326.21321, ML326.21322, ML326.21323, ML326.21324, ML326.21325, ML326.21326, ML326.21327, ML326.21328, ML326.21329 |
4 | | Lý thuyết tập thô và thuật toán K-means / Ng.h.d:TS. Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2009. - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000061 |
5 | | Nghiên cứu phương pháp chiếu - dịch chuyển sơ đồ quan hệ / Ng.h.d:PGS.TS. Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2010. - 77tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000065 |
6 | | Nghiên cứu, so sánh tập thô, tập mờ và phương pháp biểu diễn tập thô theo hàm thuộc thô / Ng.h.d:PGS,TS> Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2008. - 105tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000048 |
7 | | Tập thô và thuật toán QUINLAN / Ng.h.d:TS. Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2009. - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000064 |