1 | | Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ (Phần kim loại) / Nguyễn Đức Vận; Nguyễn Huy Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐL542, ÐL542.13655, ÐL542.13656, ÐL542.13657, ÐL542.13658, ÐL542.13659, ÐL542.13660, ÐL542.13661, ÐL542.13662, ÐL542.13663, ÐL542.13664 |
2 | | Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ (Phần phi kim) / Nguyễn Đức Vận . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐV738, ÐV738.10393, ÐV738.10394, ÐV738.10395, ÐV738.10396, ÐV738.10397, ÐV738.10398, ÐV738.10399, ÐV738.10400, ÐV738.10401, ÐV738.10402 |
3 | | Hoá học vô cơ/ Nguyễn Đức Vận. Tập 1 - Phi kim . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 351tr Thông tin xếp giá: ÐL481, ML302, ML302.18044, ML302.18045, ML302.18046, ML302.18047, ML302.18048, ML302.18049, ML302.18050, ML302.18051, ML302.18052, ML302.18053, ML302.18054, ML302.18055, ML302.18056, ML302.18057, ML302.18058, ML302.18059, ML302.18060, ML302.18061, ML302.18062, ML302.18063, ML302.18064, ML302.18065, ML302.18066, ML302.18067, ML302.18068 |
4 | | Hoá học vô cơ/ Nguyễn Đức Vận. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐL482, ML303, ML303.18069, ML303.18070, ML303.18071, ML303.18072, ML303.18073, ML303.18074, ML303.18075, ML303.18076, ML303.18077, ML303.18078, ML303.18079, ML303.18080, ML303.18081, ML303.18082, ML303.18083, ML303.18084, ML303.18085, ML303.18086, ML303.18087, ML303.18088, ML303.18089, ML303.18090, ML303.18091, ML303.18092, ML303.18093 |
|