Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  7  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học / Nguyễn Đắc Lộc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 464tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV148, ÐV148.5037, ÐV148.5038, ÐV148.5039, ÐV148.5040, ÐV148.5041
  • 2 Công nghệ gia công tinh bóng bằng vật liệu hạt / Nguyễn Đắc Lộc; Nguyễn Huy Ninh; Trường Hoành Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 183tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL425, ML243
  • 3 Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc; Lê Văn Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 492tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV157, ÐV157.5216, ÐV157.5217, ÐV157.5218, ÐV157.5219, ÐV157.5220, MV101, MV101.20319, MV101.20320, MV101.20321, MV101.20322, MV101.20323, MV101.20324, MV101.20325, MV101.20326, MV101.20327, MV101.20328, MV101.20329, MV101.20330, MV101.20331, MV101.20332, MV101.20333, MV101.20334, MV101.20335, MV101.20336, MV101.20337, MV101.20338, MV101.20339, MV101.20340, MV101.20341, MV101.20342, MV101.20343, MV101.20344, MV101.20345, MV101.20346, MV101.20347, MV101.20348, MV101.20349, MV101.20350, MV101.20351, MV101.20352, MV101.20353, MV101.20354, MV101.20355, MV101.20356, MV101.20357, MV101.20358, MV101.20359, MV101.20360, MV101.20361, MV101.20362, MV101.20363, MV101.5221, MV101.5222, MV101.5223, MV101.5224, MV101.5225
  • 4 Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc; Lưu Văn Nhang . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 350tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL260, ML173, ML173.10163, ML173.19574, ML173.19575, ML173.19576, ML173.19577, ML173.19578, ML173.19579, ML173.19580, ML173.19581, ML173.19582, ML173.19583, ML173.19584, ML173.19585, ML173.19586, ML173.19587, ML173.19588, ML173.19589, ML173.19590, ML173.19591, ML173.19592, ML173.19593, ML173.19594, ML173.19595, ML173.19596, ML173.19597, ML173.19598, ML173.19599, ML173.19600, ML173.19601, ML173.19602, ML173.19603, ML173.19604, ML173.19605, ML173.19606, ML173.19607, ML173.19608, ML173.19609, ML173.19610, ML173.19611, ML173.19612, ML173.19613
  • 5 Sổ tay công nghệ chế tạo máy Nguyễn Đắc Lộc;. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 366tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV139, ÐV139.4622, ÐV139.4623, ÐV139.4624, ÐV139.4625, ÐV139.4626, ÐV139.4627, ÐV139.4628, ÐV139.4629, ÐV139.4630, ÐV139.4631, MV85, MV85.4632, MV85.4633, MV85.4634, MV85.4635, MV85.4636, MV85.4637, MV85.4638, MV85.4639, MV85.4640, MV85.4641, MV85.4642, MV85.4643, MV85.4644, MV85.4645, MV85.4646, MV85.4647, MV85.4648, MV85.4649, MV85.4650, MV85.4651, MV85.4652, MV85.4653, MV85.4654, MV85.4655, MV85.4656, MV85.4657, MV85.4658, MV85.4659, MV85.4660, MV85.4661, MV85.4662, MV85.4663, MV85.4664, MV85.4665, MV85.4666, MV85.4667, MV85.4668, MV85.4669, MV85.4670, MV85.4671, TC32, TC33, TC34
  • 6 Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc;Lê Văn Tiến; Ninh Đức Tốn; Trần Xuân . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 469tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 7 Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 582tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV21, MV21, MV21.20859, MV21.20860, MV21.20861, MV21.20862, MV21.20863, MV21.20864, MV21.20865, MV21.20866, MV21.20867, MV21.20868, MV21.20869, MV21.20870, MV21.20871, MV21.20872, MV21.20873, MV21.20874, MV21.20875, MV21.20876, MV21.20877, MV21.20878, MV21.20879, MV21.20880, MV21.20881, MV21.20882, MV21.20883, MV21.20884, MV21.20885, MV21.20886, MV21.20887, MV21.20888, MV21.20889, MV21.20890, MV21.20891, MV21.20892, MV21.20893, MV21.4857, MV21.4858, MV21.4859, MV21.4860, MV21.4861, MV21.4862, MV21.4863, MV21.4864, MV21.4865, MV21.4866, MV21.4867, MV21.4868, MV21.4869, MV21.4870, MV21.4871, MV21.4872, MV21.4873, MV21.4874, MV21.4875, MV21.4876, TC.029