1 | | Bài tập toán cao cấp. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 499tr Thông tin xếp giá: ÐN21, MN20 |
2 | | Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 388tr Thông tin xếp giá: ÐN27, MN25 |
3 | | Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí; Tạ Văn Đĩnh; Nguyễn Hồ Quỳnh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐN26, MN24, Q701, Q702, Q703, Q704, Q705, Q706, Q707, Q708, Q709 |
4 | | Toán học cao cấp. T.2 - Phép tính giải tích một biến số. Tập 2 Nguyễn Đình Trí . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 343tr Thông tin xếp giá: ÐN197, ÐN197.10680, ÐN197.10681, ÐN197.10682, ÐN197.10683, ÐN197.10684, MN91, MN91.11044, MN91.11045, MN91.11046, MN91.11047, MN91.11048, MN91.11049, MN91.11050, MN91.11051, MN91.11052, MN91.11053, MN91.11054, MN91.11055, MN91.11056, MN91.11057, MN91.11058, MN91.11059, MN91.11060, MN91.11061, MN91.11062, MN91.11063, MN91.11064, MN91.11065, MN91.11066, MN91.11067, MN91.11068, MN91.11069, MN91.11070, MN91.11071, MN91.11072, MN91.11073, MN91.11074, MN91.11075, MN91.11076, MN91.11077, MN91.11078, MN91.11079, MN91.11080, MN91.11081, MN91.11082, MN91.11083, MN91.11084, MN91.11085, MN91.11086, MN91.11087, MN91.11088 |
5 | | Toán học cao cấp. T.3 - Phép tính giải tích nhiều biến số. Tập 3 Nguyễn Đình Trí . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐN198, ÐN198.10685, ÐN198.10686, ÐN198.10687, ÐN198.10688, ÐN198.10689, MN92, MN92.11569, MN92.11570, MN92.11571, MN92.11572, MN92.11573, MN92.11574, MN92.11575, MN92.11576, MN92.11577, MN92.11578, MN92.11579, MN92.11580, MN92.11581, MN92.11582, MN92.11583, MN92.11584, MN92.11585, MN92.11586, MN92.11587, MN92.11588, MN92.11589, MN92.11590, MN92.11591, MN92.11592, MN92.11593, MN92.11594, MN92.11595, MN92.11596, MN92.11597, MN92.11598, MN92.11599, MN92.11600, MN92.11601, MN92.11602, MN92.11603, MN92.11604, MN92.11605, MN92.11606, MN92.11607, MN92.11608, MN92.11609, MN92.11610, MN92.11611, MN92.11612, MN92.11613 |
6 | | Toán học cao cấp: Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật. T.1 - Đại số và hình học giải tích. Tập 1 Nguyễn Đình Trí . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 400tr Thông tin xếp giá: ÐN196, ÐN196.10675, ÐN196.10676, ÐN196.10677, ÐN196.10678, ÐN196.10679, MN90, MN90.11013, MN90.11014, MN90.11015, MN90.11016, MN90.11017, MN90.11018, MN90.11019, MN90.11020, MN90.11021, MN90.11022, MN90.11023, MN90.11024, MN90.11025, MN90.11026, MN90.11027, MN90.11028, MN90.11029, MN90.11030, MN90.11031, MN90.11032, MN90.11033, MN90.11034, MN90.11035, MN90.11036, MN90.11037, MN90.11038, MN90.11039, MN90.11040, MN90.11041, MN90.11042, MN90.11043 |
7 | | . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV464, MV303 |
8 | | . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐV453, MV302 |
9 | | . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 191tr Thông tin xếp giá: ÐV465, MV304 |
|