1 |  | Giáo trình an toàn điện / Nguyễn Đình Thắng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 127tr Thông tin xếp giá: ÐV132, MV78, MV78.11363, MV78.11364, MV78.11365, MV78.11366, MV78.11367, MV78.11368, MV78.11369, MV78.11370, MV78.11371, MV78.11372, MV78.11373, MV78.11374, MV78.11375, MV78.11376, MV78.11377, MV78.11378, MV78.11379, MV78.11380, MV78.11381, MV78.11382, MV78.11383, MV78.11384, MV78.11385, MV78.11386, MV78.11387, MV78.11388, MV78.11389, MV78.11390, MV78.11391, MV78.11392, MV78.11393, MV78.11394, MV78.11395, MV78.11396, MV78.11397, MV78.11398, MV78.11399, MV78.11400, MV78.11401, MV78.11402, MV78.23408, MV78.23409, MV78.23410, MV78.23411, MV78.23412, MV78.23413, MV78.23414, MV78.23415 |
2 |  | Giáo trình vật liệu điện / Nguyễn Đình Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV251, MV165 |
3 |  | Vật liệu kỹ thuật điện / Nguyễn Đình Thắng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 388tr Thông tin xếp giá: ÐV172, MV167, MV167.11233, MV167.11234, MV167.11235, MV167.11236, MV167.11237, MV167.11238, MV167.11239, MV167.11240, MV167.11241, MV167.11242, MV167.11243, MV167.11244, MV167.11245, MV167.11246, MV167.11247, MV167.11248, MV167.11249, MV167.11250, MV167.11251, MV167.11252, MV167.11253, MV167.11254, MV167.11255, MV167.11256, MV167.11257, MV167.11258, MV167.11259, MV167.11260, MV167.11261, MV167.11262 |
|