1 | | Borland Pascal / Nguyễn Đình Tê . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐV509 |
2 | | Borland Pascal / Nguyễn Đình Tê . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐV508 |
3 | | Giáo trình lý thuyết & bài tập Pascal / Nguyễn Đình Tê. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 355tr Thông tin xếp giá: ÐV322, MV135 |
4 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C. Tập 1 . - 1. - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1999. - 316tr Thông tin xếp giá: ÐV321, MV134 |
5 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập pascal / Nguyễn Đình Tê; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 598tr Thông tin xếp giá: ÐL302, ÐL302.12051, ÐL302.12052, ÐL302.12053, ÐL302.12054, ÐL302.12055, ML187, ML187.12894, ML187.12895, ML187.12896, ML187.12897, ML187.12898, ML187.12899, ML187.12900, ML187.12901, ML187.12902, ML187.12903, ML187.12904, ML187.12905, ML187.12906, ML187.12907, ML187.12908, ML187.12909, ML187.12910, ML187.12911, ML187.12912, ML187.12913, ML187.12914, ML187.12915, ML187.12916, ML187.12917, ML187.12918 |
6 | | Giáo trình Lý thuyết và bài tập pascal, tâp 1 / Nguyễn Đình Tê; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 396tr Thông tin xếp giá: ÐV69, MV134 |
7 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal, tập 2 / Nguyễn Đình Tê; Hoàng Đức Hải . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 622tr Thông tin xếp giá: ÐV70, MV135 |
8 | | Giáo trình Windows Winword exel / Nguyễn Đình Tê; Tạ Minh Châu; Hoàng Đức Hải . - 2. - H : Giáo dục, 1998. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐV76 |
9 | | Giáo trình Windows Winword exel / Nguyễn Đình Tê; Tạ Minh Châu; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Đà Nẵng, 1996. - 622tr Thông tin xếp giá: ÐV77 |
10 | | Giáo trình Windows Winword exel / Nguyễn Đình Tê; Tạ Minh Châu; Hoàng Đức Hải . - 2. - H : Giáo dục, 1998. - 168tr Thông tin xếp giá: ÐV75 |